| 在街上工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Working on the street | ⏯ | 
| 工作到现在  🇨🇳 | 🇬🇧  Work to this day | ⏯ | 
| 我现在在街上  🇨🇳 | 🇬🇧  Im on the street now | ⏯ | 
| 现在在法院工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Now working in the courthouse | ⏯ | 
| 你现在在工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you working now | ⏯ | 
| 芒街  🇨🇳 | 🇬🇧  Man Street | ⏯ | 
| 现在没有工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres no job right now | ⏯ | 
| 现在他们都在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Now they are all working | ⏯ | 
| 他现在在哪里工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Where does he work now | ⏯ | 
| 你现在是在工作吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you working now | ⏯ | 
| 我在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  Im working | ⏯ | 
| 我在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I am working | ⏯ | 
| 我的朋友现在还在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend is still working | ⏯ | 
| 我现在在省电视台工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I now work for provincial television | ⏯ | 
| 现在我还在谈工作内容  🇨🇳 | 🇬🇧  Now Im talking about work | ⏯ | 
| 我很好,现在我还在工作中  🇨🇳 | 🇬🇧  Im fine, and Im still at work | ⏯ | 
| 现在的工作是我最好的工作  🇨🇳 | 🇬🇧  The present job is my best job | ⏯ | 
| 在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  At work | ⏯ | 
| 在工作  🇨🇳 | 🇬🇧  at work | ⏯ | 
| 你现在在做什么工作  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of work are you doing now | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| 芒街  🇨🇳 | 🇬🇧  Man Street | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| street  🇨🇳 | 🇬🇧  Street | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |