| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇨🇳 与同一国家/地区预约 | ⏯ |
| Buổi tối có thể làm sinh nhật cùng với mọi người trong gia đình 🇻🇳 | 🇨🇳 晚上可以和家人一起过生日 | ⏯ |
| Anh tên người Trung Quốc có gì không 🇻🇳 | 🇨🇳 中文名字是什么意思 | ⏯ |
| có ai nhậu cùng với em không. sin rồi 🇻🇳 | 🇨🇳 任何和我在一起的人罪 | ⏯ |
| Bạn có phải là người ở Trung Quốc không 🇻🇳 | 🇨🇳 你是一个在中国的人吗 | ⏯ |
| có ai nhậu cùng với em không. say rồi nha 🇻🇳 | 🇨🇳 任何和我在一起的人醉酒 NHA | ⏯ |
| Không có người thêm 🇻🇳 | 🇨🇳 没有更多的人 | ⏯ |
| không có người nuôi 🇻🇳 | 🇨🇳 非寄养人 | ⏯ |
| @娟娟 trung quốc có thuê người tắm rửa cho người già không 🇻🇳 | 🇨🇳 你雇中国洗浴人来洗老人吗 | ⏯ |
| Trung Quốc không có sao 🇻🇳 | 🇨🇳 中国无星 | ⏯ |
| Em có dùng gia lô không 🇻🇳 | 🇨🇳 你用背包吗 | ⏯ |
| Có cà phê với một người bạn 🇻🇳 | 🇨🇳 和朋友一起喝咖啡 | ⏯ |
| Tôi không phải người ở Trung Quốc 🇻🇳 | 🇨🇳 我不是中国的人 | ⏯ |
| Tôi có tình cảm với anh hay không anh là người hiểu 🇻🇳 | 🇨🇳 我对你的感觉,你不明白 | ⏯ |
| Trung Quốc có lạnh không anh 🇻🇳 | 🇨🇳 中国有冷不英语 | ⏯ |
| Cháu có Quý Giang không và thương gia không 🇻🇳 | 🇨🇳 你没有生意吗 | ⏯ |
| Cùng với ai 🇻🇳 | 🇨🇳 和谁一起 | ⏯ |
| Anh có phải là người không 🇻🇳 | 🇨🇳 你是男人吗 | ⏯ |
| A có muốn đi cùng em không 🇻🇳 | 🇨🇳 你愿意陪我吗 | ⏯ |
| 预约 🇨🇳 | 🇬🇧 make an appointment | ⏯ |
| 预约好了 🇨🇳 | 🇬🇧 Make an appointment | ⏯ |
| 约车约车 🇨🇳 | 🇬🇧 Make an appointment | ⏯ |
| 可以和你约饭吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I make an appointment with you | ⏯ |
| 预约电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Make an appointment call | ⏯ |
| 请她跟医院预约 🇨🇳 | 🇬🇧 Ask her to make an appointment with the hospital | ⏯ |
| 我提前跟你预约 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make an appointment with you in advance | ⏯ |
| 1月25日跟你预约 🇨🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with you on January 25th | ⏯ |
| 我会提前跟你约时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill make an appointment with you in advance | ⏯ |
| 柜子安装人员需要和你约个时间 🇨🇳 | 🇬🇧 The cabinet installer needs to make an appointment with you | ⏯ |
| 你们会预约预约车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Will you make an appointment | ⏯ |
| 我们不约 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont make an appointment | ⏯ |
| 怎么预约 🇨🇳 | 🇬🇧 How to make an appointment | ⏯ |
| 我想约个医生 🇭🇰 | 🇬🇧 Id like to make an appointment with a doctor | ⏯ |
| 你明天约了朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you make an appointment with a friend tomorrow | ⏯ |
| 有哪些是需要预约的 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you need to make an appointment with | ⏯ |
| 你要自己和他预约 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to make an appointment with him yourself | ⏯ |
| 做脸要预约,拜拜天 🇨🇳 | 🇬🇧 Make a face to make an appointment, by the day | ⏯ |
| 可以预约晚上 🇨🇳 | 🇬🇧 You can make an appointment for the evening | ⏯ |