| 我酒量很差,喝不了  🇨🇳 | 🇬🇧  I drink very badly and cant drink it | ⏯ | 
| 少点一点菜,我们吃得差不多了  🇨🇳 | 🇬🇧  With a little less, were eating almost | ⏯ | 
| 你少喝点酒  🇨🇳 | 🇬🇧  You drink less | ⏯ | 
| 我很少喝酒。有时候也会喝一点啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I seldom drink. Sometimes I drink a little beer | ⏯ | 
| 少喝一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink less | ⏯ | 
| 我酒量很差  🇨🇳 | 🇬🇧  I have a bad drink | ⏯ | 
| 少喝点酒  🇨🇳 | 🇬🇧  Drink less wine | ⏯ | 
| 酒可以适量喝点  🇨🇳 | 🇬🇧  Wine can be drunk in moderation | ⏯ | 
| 那就我点一个我点一个一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Then Ill order one Ill order one | ⏯ | 
| 我爷爷喝一点酒  🇨🇳 | 🇬🇧  My grandpa had a drink | ⏯ | 
| 他太难喝了,能不能少喝一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Hes too hard to drink, can you drink less | ⏯ | 
| 只能喝一点点  🇨🇳 | 🇬🇧  Only a little drink | ⏯ | 
| 你喝的水太少了,再多喝一点  🇨🇳 | 🇬🇧  You drink too little water | ⏯ | 
| 你能喝多少酒  🇨🇳 | 🇬🇧  How much can you drink | ⏯ | 
| 我喝了很多酒  🇨🇳 | 🇬🇧  I drank a lot | ⏯ | 
| 一点点是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  What a little bit | ⏯ | 
| 你喜欢的酒后劲很大,少喝一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Your favorite wine is strong, drink less | ⏯ | 
| 我点吃的了,没点酒,我不喝酒!  🇨🇳 | 🇬🇧  I ordered food, no wine, I dont drink | ⏯ | 
| 差一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Almost | ⏯ | 
| 你能喝多少啤酒  🇨🇳 | 🇬🇧  How much beer can you drink | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ |