| 吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to eat | ⏯ | 
| 吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What to eat | ⏯ | 
| 吃什么!  🇨🇳 | 🇬🇧  What to eat | ⏯ | 
| نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە نېمە  ug | 🇬🇧  什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么什么 | ⏯ | 
| 楼上是吃什么,是吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What is to eat upstairs, what is it eaten | ⏯ | 
| 你吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you eat | ⏯ | 
| 你吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to have | ⏯ | 
| 去吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to eat | ⏯ | 
| 吃了什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you eat | ⏯ | 
| 在吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What to eat | ⏯ | 
| 想吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to eat | ⏯ | 
| 吃什么饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the meal | ⏯ | 
| 想吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to eat | ⏯ | 
| 早餐吃什么,你喜欢吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you like for breakfast | ⏯ | 
| 今天晚上吃什么,晚饭吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you going to have to night and whats for dinner | ⏯ | 
| 吃了什么好吃的  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats good to eat | ⏯ | 
| 请你吃饭,吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Please eat, what to eat | ⏯ | 
| 吃什么好吃的呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats delicious for you | ⏯ | 
| 你想吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to eat | ⏯ | 
| 午餐吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats for lunch | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| K i ăn dëm xuông  🇨🇳 | 🇬🇧  K i in dm xu?ng | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |