| 你现在过来找我,我不会觉得你是个坏女孩的  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre looking for me now, and I dont think youre a bad girl | ⏯ | 
| 你是个坏女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  You are a bad girl | ⏯ | 
| 坏女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Bad Girl | ⏯ | 
| 坏女孩  🇨🇳 | 🇻🇳  Cô gái xấu | ⏯ | 
| 你不觉得我很坏吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont you think Im bad | ⏯ | 
| 我是什么样的女孩?你觉得  🇨🇳 | 🇬🇧  What kind of girl am I? Do you think | ⏯ | 
| 叫你觉得中国女孩肚  🇨🇳 | 🇻🇳  Gọi bạn Trung Quốc cô gái bụng | ⏯ | 
| 你不是女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not a girl | ⏯ | 
| 你是淑女,不是女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a lady, not a girl | ⏯ | 
| 你是淑女不是女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a lady, not a girl | ⏯ | 
| 你只是喜欢玩而已,不是坏女孩  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn chỉ muốn chơi, không phải cô gái xấu | ⏯ | 
| 你不是女孩子  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not a girl | ⏯ | 
| 你不是女孩子  🇨🇳 | 🇻🇳  Anh không phải là một cô gái | ⏯ | 
| 那你觉得你是不是  🇨🇳 | 🇬🇧  So you dont think you are | ⏯ | 
| 会不会觉得心不诚  🇨🇳 | 🇹🇭  คุณจะรู้สึกผิดหวังหรือไม่ | ⏯ | 
| 不   我等你 我觉得你比任何女孩都好  🇨🇳 | 🇻🇳  Không, tôi đợi anh, tôi nghĩ anh giỏi hơn bất cứ cô gái nào | ⏯ | 
| 你是女孩  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a girl | ⏯ | 
| 是不是看到我?你就不会觉得累  🇨🇳 | 🇰🇷  날 보셨나요? 당신은 피곤하지 않을거야 | ⏯ | 
| 我从来没觉得你坏  🇨🇳 | 🇬🇧  I never thought you were bad | ⏯ |