Vietnamese to Chinese
| Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
| Vì nó không đắt 🇻🇳 | 🇬🇧 Because its not expensive | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào 🇨🇳 | 🇬🇧 Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ |
| 不,它在窗户附近 🇨🇳 | 🇬🇧 No, its near the window | ⏯ |
| 在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Nearby | ⏯ |
| 在…附近 🇨🇳 | 🇬🇧 In... Near | ⏯ |
| 在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nearby | ⏯ |
| 附近附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Nearby | ⏯ |
| 哦,就在附近地铁就在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its near by the subway | ⏯ |
| 微信在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 WeChat is nearby | ⏯ |
| 在大门附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near the gate | ⏯ |
| 你住在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 You live nearby | ⏯ |
| 我家在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 My home is nearby | ⏯ |
| 我就在附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Im right nearby | ⏯ |
| 在餐馆附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near the restaurant | ⏯ |
| 就在那附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near by that | ⏯ |
| 在什么附近 🇨🇳 | 🇬🇧 In what neighborhood | ⏯ |
| 在我家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near my house | ⏯ |
| 在附近是吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nearby, isn | ⏯ |
| 附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Near | ⏯ |
| 附近 🇨🇳 | 🇬🇧 nearby | ⏯ |
| 就在在附近城市 🇨🇳 | 🇬🇧 Its in a nearby city | ⏯ |
| 就在我家附近 🇨🇳 | 🇬🇧 Its near my home | ⏯ |