Chinese to Vietnamese
| 当心杀你个回马枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Becareful to kill you a horse gun | ⏯ |
| 枪钢枪,钢枪,钢枪钢枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Gun, steel, steel, steel | ⏯ |
| 魔杀杀杀杀杀 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill kill | ⏯ |
| 缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Payment | ⏯ |
| 征缴 🇨🇳 | 🇬🇧 Collection | ⏯ |
| 缴活 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay-off | ⏯ |
| 缴费 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay | ⏯ |
| 缴税 🇨🇳 | 🇬🇧 Tax | ⏯ |
| 补缴 🇨🇳 | 🇬🇧 Make-up | ⏯ |
| 枪刚枪 🇨🇳 | 🇬🇧 The gun is just a gun | ⏯ |
| 钢枪,钢枪钢枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Steel gun, steel gun | ⏯ |
| 中国人民解放军优待俘虏交枪不杀 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese the Peoples Liberation Army gives preferential treatment to captives not to kill | ⏯ |
| 钢枪钢枪 🇨🇳 | 🇬🇧 Steel gun steel gun | ⏯ |
| 不要杀我 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont kill me | ⏯ |
| 催缴函 🇨🇳 | 🇬🇧 Letter of collection | ⏯ |
| 一杀,二杀,三杀 🇨🇳 | 🇬🇧 One kill, two kill, three kills | ⏯ |
| 我不杀你们 🇨🇳 | 🇬🇧 I wont kill you | ⏯ |
| 你不杀了我 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre not going to kill me | ⏯ |
| 我不想杀你 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to kill you | ⏯ |
| 杀 🇨🇳 | 🇬🇧 Kill | ⏯ |
| Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
| Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |