| 怎么去31楼  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to the 31st floor | ⏯ | 
| T3航站楼怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get to Terminal T3 | ⏯ | 
| 怎么上楼  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get upstairs | ⏯ | 
| 几楼怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you say on the floor | ⏯ | 
| 你好,我要上楼怎么上去  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, how do I get upstairs | ⏯ | 
| 怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How to go | ⏯ | 
| 怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get there | ⏯ | 
| 我们怎么过去?怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do we get there? How do I get there | ⏯ | 
| 请问去机场航站楼怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How can I get to the airport terminal, please | ⏯ | 
| D航站楼怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get to Terminal D | ⏯ | 
| T2航站楼怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to Terminal T2 | ⏯ | 
| T3航站楼怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get to Terminal T3 | ⏯ | 
| T3航站楼怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get to Terminal T3 | ⏯ | 
| 怎么去T3  🇨🇳 | 🇬🇧  How to get to T3 | ⏯ | 
| 怎么过去  🇭🇰 | 🇬🇧  How did you get over it | ⏯ | 
| 怎么上去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get up there | ⏯ | 
| 怎么去除  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get rid of it | ⏯ | 
| 那怎么去  🇨🇳 | 🇬🇧  How do i get there | ⏯ | 
| 怎么怎么出去出口  🇨🇳 | 🇬🇧  How do I get out and exit | ⏯ | 
| 请问我要去E航站楼怎么走  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Get to Terminal E, please | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳 | 🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| 31块钱  🇨🇳 | 🇬🇧  31 bucks | ⏯ | 
| 我是31岁  🇨🇳 | 🇬🇧  Im 31 | ⏯ | 
| 第31  🇨🇳 | 🇬🇧  Article 31 | ⏯ | 
| 我31岁,你呢  🇨🇳 | 🇬🇧  Im 31 | ⏯ | 
| 我31岁  🇨🇳 | 🇬🇧  Im 31 | ⏯ |