| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
| su 🇨🇳 | 🇬🇧 Su | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
| 苏式糕点 🇨🇳 | 🇬🇧 Su Pastry | ⏯ |
| 苏芮 🇨🇳 | 🇬🇧 Su-Souza | ⏯ |
| 苏一丹 🇨🇳 | 🇬🇧 Su Yitan | ⏯ |
| 苏阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Su yang | ⏯ |
| 苏海 🇨🇳 | 🇬🇧 Su hai | ⏯ |
| 苏神 🇨🇳 | 🇬🇧 Su God | ⏯ |
| 素贴山 🇨🇳 | 🇬🇧 Su-TsingShan | ⏯ |
| 苏白 🇨🇳 | 🇬🇧 Su Bai | ⏯ |
| 苏黄 🇨🇳 | 🇬🇧 Su Huang | ⏯ |
| 苏渊 🇨🇳 | 🇬🇧 Su Yuan | ⏯ |
| 粟艳梅 🇨🇳 | 🇬🇧 Su Yanmei | ⏯ |
| 苏泽楠 🇨🇳 | 🇬🇧 Su Zenan | ⏯ |
| 苏轼 🇨🇳 | 🇬🇧 Su shi | ⏯ |
| 苏妲己 🇨🇳 | 🇬🇧 Su-soi | ⏯ |