| いつまでそこにいるの 🇯🇵 | 🇬🇧 How long have you been there | ⏯ |
| クアラルンプールはどこにいますか 🇯🇵 | 🇬🇧 Where is Kuala Lumpur | ⏯ |
| マレーシアはどこにいますか 🇯🇵 | 🇬🇧 Where is Malaysia | ⏯ |
| モスクワはどこにいますか 🇯🇵 | 🇬🇧 Where is Moscow | ⏯ |
| ロシアはどこにいますか 🇯🇵 | 🇬🇧 Where is Russia | ⏯ |
| 寧波はどこにいますか 🇯🇵 | 🇬🇧 Where is Ningbo | ⏯ |
| 例 : い す は そ の ま ま に し て ( お い て ) く だ さ い 🇨🇳 | 🇬🇧 例 : い す は そ の ま ま に し て ( お い て ) く だ さ い | ⏯ |
| あなたはいつそこに着きましたか 🇯🇵 | 🇬🇧 When did you get there | ⏯ |
| た か ら い つ も そ ば に い て よ 🇨🇳 | 🇬🇧 Yous sa | ⏯ |
| はい、クアラルンプールはマレーシアにいます 🇯🇵 | 🇬🇧 Yes, Kuala Lumpur is in Malaysia | ⏯ |
| はい、モスクワはロシアにいます 🇯🇵 | 🇬🇧 Yes, Moscow is in Russia | ⏯ |
| 分かっています。でもその位、私にとってはつらい事なの 🇯🇵 | 🇬🇧 I know. But its hard for me | ⏯ |
| 色 々 楽 し い こ と に つ い て 🇨🇳 | 🇬🇧 Color | ⏯ |
| クアラルンプールはマレーシアにいます 🇯🇵 | 🇬🇧 Kuala Lumpur is in Malaysia | ⏯ |
| モスクワはロシアにいます 🇯🇵 | 🇬🇧 Moscow is in Russia | ⏯ |
| ロシアはヨーロッパにいます 🇯🇵 | 🇬🇧 Russia is in Europe | ⏯ |
| 私はその事について、ずっと理解している 🇯🇵 | 🇬🇧 I have always understood the matter | ⏯ |
| はい、寧波は浙江省にいます 🇯🇵 | 🇬🇧 Yes, Ningbo is in Zhejiang Province | ⏯ |
| いつ麺を食べますか 🇯🇵 | 🇬🇧 When do you eat noodles | ⏯ |
| 私はいつ1000ドルがmgbに課金されるかチェックします 🇯🇵 | 🇬🇧 Ill check when a thousand dollars will be charged to mgb | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 Each factory has a different quality registration slip | ⏯ |