| 这样就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| 等你来了就可以看到了  🇨🇳 | 🇬🇧  You can see it when you come | ⏯ | 
| 这样就可以吃了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| 这样就可以了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that all | ⏯ | 
| 这样就可以了 可以离开了  🇨🇳 | 🇬🇧  That way, you can leave | ⏯ | 
| 你看这样可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you think thats okay | ⏯ | 
| 你就可以看到博物馆了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll see the museum | ⏯ | 
| 你就可以看到医院  🇨🇳 | 🇬🇧  You can see the hospital | ⏯ | 
| 这样可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it | ⏯ | 
| Dear,我马上就可以看到你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dear, Ill see you right away | ⏯ | 
| 就这样可以了。 不要胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats it. Dont be fat | ⏯ | 
| 现在这样就可以了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that all right now | ⏯ | 
| 你就可以看到指示牌  🇨🇳 | 🇬🇧  Youll see the sign | ⏯ | 
| 你看一下,这样可以吗  🇨🇳 | 🇬🇧  You see, is that okay | ⏯ | 
| 你可以过来看样品了  🇨🇳 | 🇬🇧  You can come over and see the sample | ⏯ | 
| 你二维码进去就可以看到了  🇨🇳 | 🇬🇧  You can see it in two-dimensional code | ⏯ | 
| 然后你就可以看到博物馆了  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you can see the museum | ⏯ | 
| 这样可以了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is that all right | ⏯ | 
| 像我这样说话就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just talk like I do | ⏯ | 
| 这样你就可以交到很多的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  So you can make a lot of friends | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Vì toàn xương  🇻🇳 | 🇬🇧  Because the whole bone | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |