| 你是混血儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre of mixed race | ⏯ |
| 你长的很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
| 你长的真漂亮啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre so beautiful | ⏯ |
| 你长的有点像混血儿 🇨🇳 | 🇬🇧 You look a bit like a mixed race | ⏯ |
| 你是混血吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you of mixed race | ⏯ |
| 你的家乡是不是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hometown very beautiful | ⏯ |
| 是不是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it beautiful | ⏯ |
| 你很漂亮,但你不是我的 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful, but youre not mine | ⏯ |
| 你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre beautiful | ⏯ |
| 你长得很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 You are very beautiful | ⏯ |
| 好想跟你有个孩子生下来是混血儿,很漂亮吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to have a child with you is born mixed race, very beautiful | ⏯ |
| 你还是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre still beautiful | ⏯ |
| 混血儿 🇨🇳 | 🇬🇧 Hybrid | ⏯ |
| 混血儿 🇭🇰 | 🇬🇧 Hybrid | ⏯ |
| 是的,很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 Yes, its beautiful | ⏯ |
| 但不是很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 But its not pretty | ⏯ |
| 意思是你很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 It means youre beautiful | ⏯ |
| 但是你吗?很漂亮 🇨🇳 | 🇬🇧 But you? Its beautiful | ⏯ |
| 很漂亮啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its beautiful | ⏯ |
| 是不是很漂亮的哈哈 🇨🇳 | 🇬🇧 Isnt it pretty haha | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn 🇨🇳 | 🇬🇧 Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ |
| bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
| đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Xinh đẹp text à 🇻🇳 | 🇬🇧 Beautiful text à | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |