| 娶你做老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Marry you as a wife | ⏯ | 
| 我只娶你我的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  I only marry you, my wife | ⏯ | 
| 在印度一个男人可以娶几个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  A man can marry several wives in India | ⏯ | 
| 再见,越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Goodbye, Vietnam | ⏯ | 
| 在越南  🇨🇳 | 🇬🇧  In Vietnam | ⏯ | 
| 我只是需要一个越南本地小男孩  🇨🇳 | 🇬🇧  I just need a local Vietnamese boy | ⏯ | 
| 我要去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam | ⏯ | 
| 你们这里取老婆要怎么娶  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get your wives here | ⏯ | 
| 你在越南还是老挝  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in Vietnam or Laos | ⏯ | 
| 我想在这里找一个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a wife here | ⏯ | 
| 我一个朋友,他朋友在越南  🇨🇳 | 🇬🇧  A friend of mine, his friend in Vietnam | ⏯ | 
| 那个我老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  That wife | ⏯ | 
| 老婆,祝你越来越年轻  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, I wish you more and more young | ⏯ | 
| 我要换越南盾  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to change the Vietnamese dong | ⏯ | 
| 老婆,我爱我老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife, I love my wife | ⏯ | 
| 我在越南你在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am You in Vietnam | ⏯ | 
| 老婆老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Wife, wife | ⏯ | 
| 我老婆在家里照顾小孩  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife takes care of the children at home | ⏯ | 
| 老婆生日快乐,越长越胖!  🇨🇳 | 🇬🇧  Happy birthday to my wife, the longer the fatter | ⏯ | 
| 老婆在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the wife here | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |