| 你不要说她胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to say shes fat | ⏯ | 
| 可以啊,你跟她说,只要数就行了,你不要露就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  Yes, you told her, just count it, you dont show it | ⏯ | 
| 你就跟我说说  🇨🇳 | 🇬🇧  You just tell me | ⏯ | 
| 你就不说了  🇨🇳 | 🇬🇧  You just dont say it | ⏯ | 
| 我要跟你说再见了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to say goodbye to you | ⏯ | 
| 你不用跟我说,你安排就可以了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont have to tell me, you can arrange it | ⏯ | 
| 你跟她说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You talk to her | ⏯ | 
| 你说话不清爽,她妈妈跟你说  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre not refreshing, her mother told you | ⏯ | 
| 你跟她说,她说什么意思  🇨🇳 | 🇬🇧  You told her, what does she mean | ⏯ | 
| 你和我处对象,我就不跟她处了呗  🇨🇳 | 🇬🇧  You and I are on the object, I will not go with her | ⏯ | 
| 你不要说了  🇨🇳 | 🇬🇧  You dont want to say that | ⏯ | 
| 你不要再跟我烦了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont bother me anymore | ⏯ | 
| 不要再跟我说话了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk to me anymore | ⏯ | 
| 烹饪就不要跟你们抢了  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont fight you for cooking | ⏯ | 
| 我也不想再跟你说了  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to talk to you anymore | ⏯ | 
| 笑死我了我不跟你说了啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Laugh at me Im not telling you | ⏯ | 
| 你就跟我说,我送你过去  🇨🇳 | 🇬🇧  Just tell me, Ill send you over | ⏯ | 
| 你要乱动乱摸就不跟你按了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to mess with it and you wont press it | ⏯ | 
| 你跟她们说一下  🇨🇳 | 🇬🇧  You tell them something | ⏯ | 
| 我跟你说,我再也不相信你了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im telling you, I dont trust you anymore | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre near without knowing why | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Cảm ơn anh  🇨🇳 | 🇬🇧  C?m?n anh | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ |