| Phiền chết đi được  🇻🇳 | 🇨🇳  获取困难 | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇬🇧  Dying to be | ⏯ | 
| Tức chết đi được  🇻🇳 | 🇨🇳  死亡是 | ⏯ | 
| Đi không được  🇻🇳 | 🇨🇳  去不是 | ⏯ | 
| Không đi được  🇻🇳 | 🇨🇳  不会 | ⏯ | 
| Chết rồi chết rồi  🇻🇳 | 🇨🇳  死和死 | ⏯ | 
| Tôi không thể đi được  🇻🇳 | 🇨🇳  我不能去 | ⏯ | 
| đi bình dương được không  🇻🇳 | 🇨🇳  到 宾东要 | ⏯ | 
| Quá rẻ không đi được  🇻🇳 | 🇨🇳  太便宜了 不去得到 | ⏯ | 
| Sao đi theo anh được  🇻🇳 | 🇨🇳  你为什么跟着我 | ⏯ | 
| Có nhưng không được đi  🇻🇳 | 🇨🇳  是,但不要去 | ⏯ | 
| Không đi ra ngoài được  🇻🇳 | 🇨🇳  不要出去 | ⏯ | 
| Tôi phải đi qua chủ mới được đi  🇻🇳 | 🇨🇳  我必须经过新主人 | ⏯ | 
| Có thể đi chơi noel được  🇻🇳 | 🇨🇳  可以去圣诞游戏 | ⏯ | 
| Đi ra ngoài cho đi bộ hoặc được tốt đẹp  🇻🇳 | 🇨🇳  出去散步或好好地走一走 | ⏯ | 
| Mình bit tiếng của bn lm phiền nói tiếng việt đi  🇻🇳 | 🇨🇳  英语的声音很难说越南语 | ⏯ | 
| Mười lăm phút nữa đi được không  🇻🇳 | 🇨🇳  十五分钟路程 | ⏯ | 
| tôi muốn chết  🇻🇳 | 🇨🇳  我想死 | ⏯ | 
| nên không đi làm việc cho chú được  🇻🇳 | 🇨🇳  不应该去工作的叔叔是 | ⏯ |