| 在的,我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  In, my friend | ⏯ | 
| 我的朋友在哪  🇨🇳 | 🇬🇧  Wheres my friend | ⏯ | 
| 在吗?我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you there? My friend | ⏯ | 
| 我在陪我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im with my friends | ⏯ | 
| 我在等我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for my friend | ⏯ | 
| 在得瑟我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  my friend in Desser | ⏯ | 
| 我的朋友在中国  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend is in China | ⏯ | 
| 朋友在  🇨🇳 | 🇬🇧  Friends in | ⏯ | 
| 我在等朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for a friend | ⏯ | 
| 我朋友在线!  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend online | ⏯ | 
| 我朋友在city  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends in the city | ⏯ | 
| 我朋友在belconnen  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends in belconnen | ⏯ | 
| 我朋友在gungahlin  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends in gungahlin | ⏯ | 
| 我的朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend | ⏯ | 
| 我朋友的  🇨🇳 | 🇬🇧  My friends | ⏯ | 
| 我的朋友!  🇨🇳 | 🇬🇧  My friend | ⏯ | 
| 小朋友你還有愛國情懷  🇨🇳 | 🇬🇧  Kid, you still have love | ⏯ | 
| 我在等我朋友的钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for my friends money | ⏯ | 
| 我在我的朋友这里  🇨🇳 | 🇬🇧  Im with my friends | ⏯ | 
| 我在等我朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Im waiting for my friend | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| When you come bạck vẫn  🇨🇳 | 🇬🇧  When you come bck v | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| anh ở đâu  🇻🇳 | 🇬🇧  Where are you | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |