| 江西省  🇨🇳 | 🇬🇧  Jiangxi Province | ⏯ | 
| 江西省九江市  🇨🇳 | 🇬🇧  Jiujiang City, Jiangxi Province | ⏯ | 
| 中国江苏省无锡市  🇨🇳 | 🇬🇧  Wuxi, Jiangsu Province, China | ⏯ | 
| 江西省抚州市  🇨🇳 | 🇬🇧  Fuzhou City, Jiangxi Province | ⏯ | 
| 江西省赣州市  🇨🇳 | 🇬🇧  Ganzhou City, Jiangxi Province | ⏯ | 
| 中国四川省德阳市中江县  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhongjiang County, Deyang City, Sichuan Province, China | ⏯ | 
| 这里是中国  🇨🇳 | 🇬🇧  This is China | ⏯ | 
| 中国青海省西宁市  🇨🇳 | 🇬🇧  Xining, Qinghai Province, China | ⏯ | 
| 中国江西省抚州市乐安县人民政府  🇨🇳 | 🇬🇧  Peoples Government of Lean County, Fuzhou City, Jiangxi Province, China | ⏯ | 
| 江苏省  🇨🇳 | 🇬🇧  Jiangsu Province | ⏯ | 
| 浙江省  🇯🇵 | 🇬🇧  Zhejiang Province | ⏯ | 
| 浙江省  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhejiang Province | ⏯ | 
| 浙江省  🇭🇰 | 🇬🇧  Zhejiang Province | ⏯ | 
| 中国江西省宜春室袁州区御品滨江17栋1705室  🇨🇳 | 🇬🇧  17 buildings 1705 in Yuanzhou District, Jiangxi Province, China | ⏯ | 
| 江西省妇幼保健院  🇨🇳 | 🇬🇧  Jiangxi Provincial Maternal and Child Health Hospital | ⏯ | 
| 中国山西省晋中市平遥县  🇨🇳 | 🇬🇧  Pingyao County, Jinzhong City, Shanxi Province, China | ⏯ | 
| 中国江苏省镇江市科院华庭26栋107  🇨🇳 | 🇬🇧  26 107 buildings of huating, Academy of Science, Zhenjiang City, Jiangsu Province, China | ⏯ | 
| 不是中国丽江的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its not From Lijiang, China | ⏯ | 
| 江西省赣州市章贡区  🇨🇳 | 🇬🇧  Zhanggong District, Ganzhou City, Jiangxi Province | ⏯ | 
| 江西省南昌市新建县  🇨🇳 | 🇬🇧  A new county in Nanchang, Jiangxi Province | ⏯ | 
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳 | 🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Tác phám: Quê me (Kiên Giang) Tác giá TrUdng Minh Dién  🇨🇳 | 🇬🇧  T?c ph?m: Qu?me (Ki?n Giang) T?c gi? TrUdng Minh Di?n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY | ⏯ | 
| Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳 | 🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ |