| 妈妈,给我一些水  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, give me some water | ⏯ | 
| 妈妈去给你倒点水好吗,你等妈妈一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Moms going to pour you some water, will you wait for Mom | ⏯ | 
| 把手机拿给妈妈好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Will you give your cell phone to mom | ⏯ | 
| 妈妈,把恐龙递给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, pass me the dinosaur | ⏯ | 
| Hello am妈妈你好,妈妈你好,妈妈你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello am Mom Hello, Mom Hello, Mom Hello | ⏯ | 
| 把手机拿给妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Give your phone to Mom | ⏯ | 
| 妈妈你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, Mom | ⏯ | 
| 你好妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello Mother | ⏯ | 
| 我的妈妈你好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello to my mother | ⏯ | 
| 给妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  To Mom | ⏯ | 
| 给:妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  To: Mom | ⏯ | 
| 弟弟给妈妈倒水喝  🇨🇳 | 🇬🇧  The younger brother poured water and drank her mother | ⏯ | 
| 妈妈我想喝水  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, I want to drink water | ⏯ | 
| 妈妈,快给我  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, give it to me | ⏯ | 
| 把电脑游戏交给你妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  Give the computer game to your mother | ⏯ | 
| 妈妈能给我拿一杯水吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can Mom get me a glass of water | ⏯ | 
| 妈妈,妈妈我爱你  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, Mom, I love you | ⏯ | 
| 妈妈你好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Mom, how are you | ⏯ | 
| 你妈妈好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Hows your mother | ⏯ | 
| 你好吗妈妈  🇨🇳 | 🇬🇧  How are you, Mom | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |