| 自己在飞机上注意安全,照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself on the plane and take care of yourself | ⏯ | 
| 路上注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Look out on your road | ⏯ | 
| 路上注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Pay attention to safety on the road | ⏯ | 
| 你路上注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  You pay attention to safety on the road | ⏯ | 
| 照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself | ⏯ | 
| 好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself | ⏯ | 
| 好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take good care of yourself | ⏯ | 
| 回家的路上注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of safety on the way home | ⏯ | 
| 路上慢慢开注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Slowly open the road to pay attention to safety | ⏯ | 
| 没关系,路上注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, watch out for safety on the road | ⏯ | 
| 照顾好你自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take care of yourself | ⏯ | 
| 你照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  You take care of yourself | ⏯ | 
| 请照顾好自己  🇹🇭 | 🇬🇧  該如 工学部 顾 好名好命 at 己  | ⏯ | 
| 路上有积雪,注意安全,注意脚下  🇨🇳 | 🇬🇧  There is snow on the road, pay attention to safety, pay attention to the foot | ⏯ | 
| 要好好照顾自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Take good care of yourself | ⏯ | 
| 好的,照顾好自己  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, take care of yourself | ⏯ | 
| 好吧,注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  All right, be safe | ⏯ | 
| 好的。注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Good. Be safe | ⏯ | 
| 路上注意安全,然后不要  🇨🇳 | 🇬🇧  Be safe on the road, then dont | ⏯ | 
| 注意安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Caution | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Vì toàn xương  🇻🇳 | 🇬🇧  Because the whole bone | ⏯ | 
| ở ngay bên đường  🇻🇳 | 🇬🇧  Right on the street | ⏯ | 
| Họ toàn làm chống đối  🇻🇳 | 🇬🇧  They are all fighting against | ⏯ | 
| Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳 | 🇬🇧  Try to wait for me | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| an  🇨🇳 | 🇬🇧  An | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| An  athlete  🇨🇳 | 🇬🇧  An athlete | ⏯ | 
| An k  🇨🇳 | 🇬🇧  An k | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| ผู้เคราะห์ ผู้เคราะห์  🇹🇭 | 🇬🇧  An analyst An analyst | ⏯ | 
| 安  🇨🇳 | 🇬🇧  An | ⏯ | 
| 安  🇭🇰 | 🇬🇧  An | ⏯ | 
| send an email  🇨🇳 | 🇬🇧  Send an email | ⏯ | 
| an interesting DVD  🇨🇳 | 🇬🇧  an inn DVD | ⏯ |