| 我这里信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a good signal here | ⏯ | 
| 我这里信号不太好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not slucky here | ⏯ | 
| 这里信号好差  🇨🇳 | 🇬🇧  The signal here is good | ⏯ | 
| 信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  The signal is bad | ⏯ | 
| 信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  The signal is not good | ⏯ | 
| 我这边信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  My signal is not good on my side | ⏯ | 
| 电梯里面信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  The signal inside the elevator is not good | ⏯ | 
| 网络信号不好,网络信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Network signal is not good, network signal is not good | ⏯ | 
| 信号不太好  🇨🇳 | 🇬🇧  The signals not good | ⏯ | 
| 手机信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  The cell phone signal is not good | ⏯ | 
| 我这个就是信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not swayed | ⏯ | 
| 我这里没有信号  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont have a signal here | ⏯ | 
| 你要不要加个WIFI?这里信号不是很好  🇨🇳 | 🇬🇧  Would you like to add a WIFI? The signal here is not very good | ⏯ | 
| 你好 WiFi信号更不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello WiFi signal is even worse | ⏯ | 
| 我们微信聊。信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  We chat about WeChat. The signal is bad | ⏯ | 
| 电梯信号不好了  🇨🇳 | 🇬🇧  The elevator signal is not good | ⏯ | 
| 我手机信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  My cell phone signal is not good | ⏯ | 
| 我的信号不太好  🇨🇳 | 🇬🇧  My signal is not very good | ⏯ | 
| 但是卡信号不好  🇨🇳 | 🇬🇧  But the card signal is not good | ⏯ | 
| 你那边信号好像不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Your signal doesnt seem good | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Em chưa bao h đến đó  🇹🇭 | 🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳 | 🇬🇧  I was asleep in bed | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳 | 🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |