| 鼠标左键跳过  🇨🇳 | 🇬🇧  Left mouse button skips | ⏯ | 
| 鼠标  🇨🇳 | 🇬🇧  Mouse | ⏯ | 
| 鼠标  🇨🇳 | 🇬🇧  mouse | ⏯ | 
| 鼠标键盘,你是要一套还是要单键盘或者或者说当鼠标  🇨🇳 | 🇻🇳  Chuột bàn phím, bạn muốn có một bộ hoặc bàn phím đơn hoặc khi chuột | ⏯ | 
| 鼠标垫  🇨🇳 | 🇬🇧  Mouse pad | ⏯ | 
| 键盘鼠标你想要多少钱的  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn muốn bao nhiêu cho chuột bàn phím | ⏯ | 
| 那么就帮你发150只鼠标,20套键盘和鼠标一起的  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó gửi cho bạn 150 chuột, 20 bộ bàn phím và chuột cùng nhau | ⏯ | 
| 那我手上有好几款便宜的键盘鼠标,我自己之前是做键盘鼠标的  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó, tôi có một số bàn phím chuột giá rẻ trong tay, tôi sử dụng để làm chuột bàn phím | ⏯ | 
| 无线鼠标  🇨🇳 | 🇪🇸  Ratón inalámbrico | ⏯ | 
| 点击鼠标  🇨🇳 | 🇬🇧  Click the mouse | ⏯ | 
| 要键盘和鼠标一起的吗?还是单独的键盘  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có muốn có một bàn phím với một con chuột? Hoặc bàn phím riêng | ⏯ | 
| 无线鼠标我要买无线鼠标,你有吗  🇨🇳 | 🇪🇸  Ratón inalámbrico quiero comprar ratón inalámbrico, ¿tienes | ⏯ | 
| 这个鼠标多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this mouse | ⏯ | 
| 请在这里点击鼠标  🇨🇳 | 🇬🇧  Click here | ⏯ | 
| 你可以右键点击翻译  🇨🇳 | 🇬🇧  You can right-click on the translation | ⏯ | 
| 一一键一键一键  🇨🇳 | 🇬🇧  One click, one click | ⏯ | 
| 老鼠老鼠,老鼠老鼠  🇨🇳 | 🇫🇷  Rats, souris | ⏯ | 
| 等晚一点我把键盘和鼠标的图片发给你,你看一下  🇨🇳 | 🇻🇳  Sau đó tôi sẽ gửi cho bạn hình ảnh của bàn phím và chuột | ⏯ | 
| 打字键盘鼠标,机器还有那个那个那个那个不知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Type keyboard mouse, machine and that one dont know | ⏯ |