| 你真的很胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre really fat | ⏯ | 
| 你是不是比以前胖了  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you fatter than before | ⏯ | 
| 别以为你胖我就不打你  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont think youre fat and I wont hit you | ⏯ | 
| 你是个胖子  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre a fat man | ⏯ | 
| 他胖吗? 不,他不胖。只是胖了一点  🇨🇳 | 🇬🇧  Is he fat? No, hes not fat. Its just a little fat | ⏯ | 
| 胖胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Fat | ⏯ | 
| 她很胖,就是胖妞  🇨🇳 | 🇬🇧  Shes fat, shes a fat girl | ⏯ | 
| 你是个大胖子  🇨🇳 | 🇬🇧  You are a big fat man | ⏯ | 
| 你是胖子仆人  🇨🇳 | 🇬🇧  You are a fat servant | ⏯ | 
| 这猪胖不胖  🇨🇳 | 🇬🇧  This pig is not fat | ⏯ | 
| 不胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Not fat | ⏯ | 
| 鸡是胖的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is the chicken fat | ⏯ | 
| 你好胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre fat | ⏯ | 
| 你很胖  🇨🇳 | 🇬🇧  You are fat | ⏯ | 
| 你的爸爸胖还是瘦  🇨🇳 | 🇬🇧  Is your father fat or thin | ⏯ | 
| 我现在是不胖,可是我害怕自己会变胖,我讨厌胖的女人  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not fat now, but Im afraid Im going to get fat, I hate fat women | ⏯ | 
| 你们那个胖胖的老板  🇨🇳 | 🇬🇧  Your fat boss | ⏯ | 
| 可爱的胖胖的  🇨🇳 | 🇬🇧  Cute, fat | ⏯ | 
| 你女朋友不胖,但你总说她胖  🇨🇳 | 🇬🇧  Your girlfriend isnt fat, but you always say shes fat | ⏯ | 
| 因为我胖吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Because Im fat | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳 | 🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| em thực sự rất nhớ anh  🇻🇳 | 🇬🇧  I really miss you | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ |