| 音调 🇨🇳 | 🇬🇧 Tone | ⏯ |
| 调音 🇨🇳 | 🇬🇧 Tuning | ⏯ |
| 声音请调小点 🇨🇳 | 🇬🇧 Please tone down the sound | ⏯ |
| 把音量调小一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn down the volume a little | ⏯ |
| 音乐声音太大了,你能把声音调笑一点儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 The music is so loud that you can make a laugh | ⏯ |
| 音乐的调调,走着 🇨🇳 | 🇬🇧 The tune of the music, walking | ⏯ |
| 音调平一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Tone flat | ⏯ |
| 把音量调大 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up the volume | ⏯ |
| 不同的音调 🇨🇳 | 🇬🇧 different tones | ⏯ |
| 把收音机音量调大 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn up the radio | ⏯ |
| 那那是什么音乐 🇨🇳 | 🇬🇧 What kind of music is that | ⏯ |
| 是个音响 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a stereo | ⏯ |
| 加一个语音录音,那个动图 🇨🇳 | 🇬🇧 Add a voice recording, that motion picture | ⏯ |
| 可以把空调调高一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you turn the air conditioner up a little | ⏯ |
| 我唱歌音调总是不准 🇨🇳 | 🇬🇧 Im always not allowed to sing | ⏯ |
| 我看的电影是调音师 🇨🇳 | 🇬🇧 The movie Im watching is a tuner | ⏯ |
| 那个单词发音出来能发A的音吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can that word sound A | ⏯ |
| 我唱歌音调错 🇨🇳 | 🇬🇧 I sing the wrong tone | ⏯ |
| 空调声音好吵! 🇨🇳 | 🇬🇧 The air conditioning sounds loud | ⏯ |
| 音调非常正确 🇨🇳 | 🇬🇧 The tone is very correct | ⏯ |
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
| Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
| Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
| Je serais là peut être à 19h 🇫🇷 | 🇬🇧 I might be here at 7:00 | ⏯ |