| 你在中国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do in China | ⏯ |
| 来中国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in China | ⏯ |
| 在美国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in The United States | ⏯ |
| 你来中国做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in China | ⏯ |
| 你什么时候在中国授课啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you teaching in China | ⏯ |
| 你想要在中国做什么公司 🇨🇳 | 🇬🇧 What company do you want to be in China | ⏯ |
| 你在中国干什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing in China | ⏯ |
| 你什么时候来中国啊 🇨🇳 | 🇬🇧 When are you coming to China | ⏯ |
| 在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 你做什么的啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you do | ⏯ |
| 在中国什么地方住 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you live in China | ⏯ |
| 在什么中 🇨🇳 | 🇬🇧 In what | ⏯ |
| 在干什么啊 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you doing | ⏯ |
| 在什么什么中间 🇨🇳 | 🇬🇧 in the middle of what | ⏯ |
| 在什么什么中心 🇨🇳 | 🇬🇧 at what center | ⏯ |
| 在什么什么当中 🇨🇳 | 🇬🇧 In what | ⏯ |
| 来中国多久了,在这边做什么呢 🇨🇳 | 🇬🇧 How long has it been in China and what has been done here | ⏯ |
| 我现在在做什么?你现在在做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What am I doing now? What are you doing now | ⏯ |
| 我住在中国啊 🇨🇳 | 🇬🇧 I live in China | ⏯ |
| 你来到中国,准备做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 What are you going to do when you come to China | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
| Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
| Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |