| Then at other times 🇬🇧 | 🇨🇳 然后在其他时候 | ⏯ |
| Work then 🇬🇧 | 🇨🇳 然后工作 | ⏯ |
| Work time 🇬🇧 | 🇨🇳 工作时间 | ⏯ |
| Hours of work 🇬🇧 | 🇨🇳 工作时间 | ⏯ |
| Mấy giờ làm việc 🇻🇳 | 🇨🇳 工作时间 | ⏯ |
| Working in other country 🇬🇧 | 🇨🇳 在其他国家工作 | ⏯ |
| その後、最初に働く 🇯🇵 | 🇨🇳 然后先工作 | ⏯ |
| On other days, he works for 56 hours 🇬🇧 | 🇨🇳 在其他日子里,他工作56小时 | ⏯ |
| On other days he works for 5 or 6 hours 🇬🇧 | 🇨🇳 在其他日子,他工作五六个小时 | ⏯ |
| งาน อัน อื่น ไม่มี เหรอ 🇹🇭 | 🇨🇳 没有其他工作 | ⏯ |
| هو حصلت لديه مشكلة في العمل ثم بعدها توقف عن العمل ar | 🇨🇳 他工作有困难,然后就停止了工作 | ⏯ |
| The còn anh dang làm việc gì 🇻🇳 | 🇨🇳 工作时间越长 | ⏯ |
| Time for work 🇬🇧 | 🇨🇳 工作时间到了 | ⏯ |
| Sau đó, bạn đang bận rộn trong công việc 🇻🇳 | 🇨🇳 然后你工作很忙 | ⏯ |
| Ăn cơm rồi mới làm việc 🇻🇳 | 🇨🇳 吃米饭,然后工作 | ⏯ |
| Then when you working here, any given, and jobs, sex with other guys, yeah 🇬🇧 | 🇨🇳 然后你在这里工作,任何给予,工作,和其他男人做爱,是的 | ⏯ |
| Works hard in a factory, old time 🇬🇧 | 🇨🇳 在工厂里努力工作,老时间 | ⏯ |
| Then eats the time to eat a 🇬🇧 | 🇨🇳 然后吃时间吃A | ⏯ |
| 4th job, in other States 🇬🇧 | 🇨🇳 第四份工作,在其他国家 | ⏯ |