| 你们最多能取几个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  You can get up to a few wives | ⏯ | 
| 你几个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  How many wives you have | ⏯ | 
| 你几个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  How many wives do you have | ⏯ | 
| 你们这里取老婆要怎么娶  🇨🇳 | 🇬🇧  How do you get your wives here | ⏯ | 
| 你这个老巫婆  🇨🇳 | 🇬🇧  You old witch | ⏯ | 
| 多找几个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Find a few more wives | ⏯ | 
| 印度那边可以取好几个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  There are several wives on the Indian side | ⏯ | 
| 你老婆来过这里吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Has your wife been here | ⏯ | 
| 你帮他找一个这里的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  You help him find a wife here | ⏯ | 
| 老婆,你去哪里  🇨🇳 | 🇬🇧  Honey, where are you going | ⏯ | 
| 我想在这里找一个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Im looking for a wife here | ⏯ | 
| 老婆老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Wife, wife | ⏯ | 
| 老婆真能干  🇨🇳 | 🇬🇧  A wife is really capable | ⏯ | 
| 你老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Your wife | ⏯ | 
| 这是你的老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  This is your wife | ⏯ | 
| 你有两个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  You have two wives | ⏯ | 
| 老婆老婆,你真漂亮  🇨🇳 | 🇬🇧  Wife, youre beautiful | ⏯ | 
| 老婆婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Old lady | ⏯ | 
| 你几点能到我这里  🇨🇳 | 🇬🇧  What time can you come to me | ⏯ | 
| 我的老婆你几点上班  🇨🇳 | 🇬🇧  My wife, what time do you go to work | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Không thể được  🇻🇳 | 🇬🇧  Cannot be | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ |