| 只放盐和辣椒  🇨🇳 | 🇬🇧  Only salt and peppers | ⏯ | 
| 调料盐放了吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you put the seasoning salt | ⏯ | 
| 和其他任何颜色相配  🇨🇳 | 🇬🇧  Match any other color | ⏯ | 
| 任何其他的  🇨🇳 | 🇬🇧  any other | ⏯ | 
| 只要和面包  🇨🇳 | 🇬🇧  Just and bread | ⏯ | 
| 和其他  🇨🇳 | 🇬🇧  And other | ⏯ | 
| 青菜和西红柿  🇨🇳 | 🇬🇧  Greens and tomatoes | ⏯ | 
| 盐和糖  🇨🇳 | 🇬🇧  Salt and sugar | ⏯ | 
| 和其他的不同  🇨🇳 | 🇬🇧  and the other differences | ⏯ | 
| 把肉和面放进碗里加上调料拌匀  🇨🇳 | 🇬🇧  Put the meat and noodles in a bowl and mix with the mixture | ⏯ | 
| 我需要面包火腿蔬菜和酱料  🇨🇳 | 🇬🇧  I need bread, ham vegetables and sauces | ⏯ | 
| 做菜第一步,先放油,再放调料,再放菜  🇨🇳 | 🇬🇧  The first step in cooking, first put oil, then put the seasoning, then put the dish | ⏯ | 
| 底线和面线要调好  🇨🇳 | 🇬🇧  The bottom line and the face line should be adjusted | ⏯ | 
| 其他任何一个岛屿  🇨🇳 | 🇬🇧  any other island | ⏯ | 
| 汤要放盐  🇨🇳 | 🇬🇧  Put salt on the soup | ⏯ | 
| 我不饿,不想吃其他任何东西  🇨🇳 | 🇬🇧  Im not hungry and dont want to eat anything else | ⏯ | 
| 他说他不需要任何帮助  🇨🇳 | 🇬🇧  He said he didnt need any help | ⏯ | 
| 不要菜,不要酱和色拉  🇨🇳 | 🇬🇧  No dishes, no sauces and salads | ⏯ | 
| 他比班上任何其他同学都要高  🇨🇳 | 🇬🇧  He is taller than any other student in the class | ⏯ | 
| 与其他任何颜色搭配  🇨🇳 | 🇬🇧  Match with any other color | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳 | 🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳 | 🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ | 
| BÅNH DÅU XANH  🇨🇳 | 🇬🇧  B-NH D-U XANH | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| 吉雅  🇨🇳 | 🇬🇧  Gia | ⏯ | 
| Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo  🇨🇳 | 🇬🇧  Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳 | 🇬🇧  I got it | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| ,fusioét _brain fuel Déng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia  🇨🇳 | 🇬🇧  , fusio?t _brain fuel D?ng Chai WAPAC - Duong Ngo Gia | ⏯ | 
| 3 rauäjo Ik0Käu50aöo (nævivni;aSLjouos) 2 11AUQa  🇨🇳 | 🇬🇧  3 rau?jo Ik0K?u50a?o (nvivni; aSLjouos) 2 11AUQa | ⏯ |