| 以后你可以带你的家人来中国旅游  🇨🇳 | 🇪🇸  Puede traer a su familia a China para un recorrido más tarde | ⏯ | 
| 可以带回中国  🇨🇳 | 🇹🇭  สามารถนำกลับไปที่ประเทศจีนได้ | ⏯ | 
| 以后我带你去中国  🇨🇳 | 🇰🇷  나중에 중국으로 데려다 줄게 | ⏯ | 
| 你以后来中国,可以找我玩  🇨🇳 | 🇬🇧  You later in China, you can play with me | ⏯ | 
| 以后去中国可以找我,我带你玩  🇨🇳 | 🇫🇷  Plus tard en Chine peut me trouver, je vais vous emmener à jouer | ⏯ | 
| 毕业后可以来中国工作  🇨🇳 | 🇬🇧  I can work in China after graduation | ⏯ | 
| 以后常来中国玩  🇨🇳 | 🇰🇷  나는 앞으로 놀기 위해 중국에 자주 올 것이다 | ⏯ | 
| 你可以来中国  🇨🇳 | 🇬🇧  You can come to China | ⏯ | 
| 来中国我可以带你们去玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Hãy đến với Trung Quốc tôi có thể đưa bạn để chơi | ⏯ | 
| 以后去中国玩,我带你  🇨🇳 | 🇫🇷  Plus tard pour jouer en Chine, je vous emmènerai | ⏯ | 
| 以后我带你去中国玩  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi sẽ đưa bạn đến Trung Quốc để chơi sau này | ⏯ | 
| 可不可以点中国的歌  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you order a Chinese song | ⏯ | 
| 可不可以点中国的歌  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn có thể đặt một bài hát Trung Quốc | ⏯ | 
| 以后你也可以去中国  🇨🇳 | 🇷🇺  Вы можете поехать в Китай в будущем | ⏯ | 
| 美国那边可以带回中国  🇨🇳 | 🇻🇳  Phía Mỹ có thể mang lại Trung Quốc | ⏯ | 
| 以后有时间来中国  🇨🇳 | 🇯🇵  中国に時間がある | ⏯ | 
| 可以起来中国玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Can get up to Play in China | ⏯ | 
| 有空的话可以来中国  🇨🇳 | 🇬🇧  You can come to China if youre free | ⏯ | 
| 以后学习中文来中国吧!  🇨🇳 | ar  تعلم الصينية تاتي إلى الصين في وقت لاحق | ⏯ |