| 没有会员卡也可以打这个折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get this discount without a membership card | ⏯ |
| 没有会员卡也可以打折么 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it discount without a membership card | ⏯ |
| 或者拿会员卡可以打折 🇨🇳 | 🇬🇧 Or take a membership card can be discounted | ⏯ |
| 你需要办个会员卡吗?可以打折的 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need a membership card? It can be discounted | ⏯ |
| 这个没有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres no discount on this | ⏯ |
| 然后你的会员卡可以打折 🇨🇳 | 🇬🇧 Then your membership card can be discounted | ⏯ |
| 这个有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount on this one | ⏯ |
| 这个可以打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get a discount on this one | ⏯ |
| 可以再打些折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I get some more discounts | ⏯ |
| 我能用会员卡打折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I discount my membership card | ⏯ |
| 会员可以打八八折 🇨🇳 | 🇬🇧 Members can make up 20% of the time | ⏯ |
| 从会员卡里面可以扣 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be deducted from the membership card | ⏯ |
| 这个是没有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 There is no discount on this | ⏯ |
| 这个衣服没有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount on this dress | ⏯ |
| 这个也是折扣的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this a discount, too | ⏯ |
| 这个鞋有折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a discount on this shoe | ⏯ |
| 可以打个折吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have a discount | ⏯ |
| 目前就是这个价格,办会员卡就有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 At present is this price, membership card there is a discount | ⏯ |
| 没折扣吗 🇨🇳 | 🇬🇧 No discount | ⏯ |
| 没有折扣 🇨🇳 | 🇬🇧 There are no discounts | ⏯ |
| Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
| Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
| Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
| Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
| Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
| nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
| Tôi giảm 5 cân rồi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 Im down 5 pounds | ⏯ |
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị 🇨🇳 | 🇬🇧 Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ |
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó 🇨🇳 | 🇬🇧 M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |
| khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |