| 你能帮我介绍客户吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you introduce my client to me | ⏯ | 
| 你跟我介绍一个非洲老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  You introduced me to an African wife | ⏯ | 
| 我给你做介绍一个中国老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill introduce you to a Chinese wife | ⏯ | 
| 帮我介绍个女朋友  🇨🇳 | 🇬🇧  Introduce me to a girlfriend | ⏯ | 
| 我会帮你介绍  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill introduce you | ⏯ | 
| 能介绍一个吗?我要8000的  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I introduce one? I want 8000 | ⏯ | 
| 什么时候给我介绍一个非洲老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  When will you introduce me to an African wife | ⏯ | 
| 有没有美女介绍一个给我做老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there a beautiful woman to introduce a wife to me | ⏯ | 
| 我兄弟想让你给他介绍一个老婆  🇨🇳 | 🇬🇧  My brother wants you to introduce him to a wife | ⏯ | 
| 我能自我介绍一下吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I introduce myself | ⏯ | 
| 来个自我介绍  🇨🇳 | 🇬🇧  Lets introduce yourself | ⏯ | 
| 你能给我再介绍一个女士吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can you introduce me to another lady | ⏯ | 
| 介绍  🇨🇳 | 🇬🇧  Introduced | ⏯ | 
| 介绍  🇨🇳 | 🇬🇧  introduce | ⏯ | 
| 还有其他能给我介绍吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything else I can introduce | ⏯ | 
| 你帮我介绍一个女朋友呗  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre going to introduce me to a girlfriend | ⏯ | 
| 自我介绍  🇨🇳 | 🇬🇧  Introduce yourself | ⏯ | 
| 自我介绍  🇨🇳 | 🇬🇧  Self introduction | ⏯ | 
| 我的介绍  🇨🇳 | 🇬🇧  My introduction | ⏯ | 
| 你有介绍吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Did you introduce | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Qua Tết Việt Nam  🇨🇳 | 🇬🇧  Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ |