| Anh ăn cơm chưa  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh n c?m ch?a | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip | ⏯ | 
| Okay okay! You go work first  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay Okay! You go work first | ⏯ | 
| 好的,没事  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay, its okay | ⏯ | 
| 没事 晚点都行的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay, its okay, late | ⏯ | 
| 没事,搞清楚了就可以  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系,没关系  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系的,没关系的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 没关系没事儿的  🇨🇳 | 🇬🇧  Its okay, its okay | ⏯ | 
| 奥凯  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| 好吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| 好的  🇨🇳 | 🇬🇧  okay | ⏯ | 
| 好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| 好了  🇨🇳 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| オーケー  🇯🇵 | 🇬🇧  Okay | ⏯ | 
| 그래요  🇰🇷 | 🇬🇧  Okay | ⏯ |