| 海里钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Fishing in the sea | ⏯ | 
| 海上钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Fishing at sea | ⏯ | 
| 我要去钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going fishing | ⏯ | 
| 明天早上陪我去钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Go fishing with me tomorrow morning | ⏯ | 
| 我想明天早上去钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go fishing tomorrow morning | ⏯ | 
| 明天去钓鱼,好不好  🇨🇳 | 🇬🇧  Go fishing tomorrow, okay | ⏯ | 
| 今天我去钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Today Im going fishing | ⏯ | 
| 我要去看钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to see fishing | ⏯ | 
| 钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Go fishing | ⏯ | 
| 海上可以钓鱼吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Can I fish at sea | ⏯ | 
| 如果明天是晴天,我就去钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  If its sunny tomorrow, Ill go fishing | ⏯ | 
| 我昨天去钓鱼了  🇨🇳 | 🇬🇧  I went fishing yesterday | ⏯ | 
| 海钓  🇨🇳 | 🇬🇧  Fishing | ⏯ | 
| 去钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Go fishing | ⏯ | 
| 钓鱼竿  🇨🇳 | 🇬🇧  Fishing rod | ⏯ | 
| 小明去池塘钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  Xiaoming went fishing in the pond | ⏯ | 
| 我昨天钓了很多鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  I caught a lot of fish yesterday | ⏯ | 
| 我想去钓鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go fishing | ⏯ | 
| 我们钓了鱼  🇨🇳 | 🇬🇧  We caught the fish | ⏯ | 
| 我要借两条浴巾,明天出海  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to borrow two bath towels and go out to sea tomorrow | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua  🇨🇳 | 🇬🇧  Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ?  | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳 | 🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| CÁ DiA COCONUT FISH  🇨🇳 | 🇬🇧  C-DiA COCONUT FISH | ⏯ | 
| Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳 | 🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳 | 🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳 | 🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ | 
| Uống thuốc vào  🇨🇳 | 🇬🇧  Ung thuc v?o | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |