Chinese to Vietnamese
| 没有不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 No upset | ⏯ |
| 见到你很高兴,很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
| 有多高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 How happy i am | ⏯ |
| 做感到高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 do it to be happy | ⏯ |
| 做……感到高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Do...... Im glad | ⏯ |
| 高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Good to see you | ⏯ |
| 高高兴兴的 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy | ⏯ |
| 你高兴我高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im glad | ⏯ |
| 你高兴我高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre happy Im happy | ⏯ |
| 见到你真高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so glad to see you | ⏯ |
| 很高兴来到这 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to be here | ⏯ |
| 见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been nice seeing you | ⏯ |
| 很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to see you | ⏯ |
| 见到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
| 很高兴见到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Nice to meet you | ⏯ |
| 见到你不高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not happy to see you | ⏯ |
| 很高兴遇到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Im glad to meet you | ⏯ |
| 看到你很高兴 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
| 很高兴看到你 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
| 见到你很高兴! 🇨🇳 | 🇬🇧 Its nice to see you | ⏯ |
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
| Anh ăn cơm chưa 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh n c?m ch?a | ⏯ |
| Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
| Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |