| 云南离越南很近  🇨🇳 | 🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam | ⏯ | 
| 南宁很近  🇨🇳 | 🇻🇳  Nam Ninh rất gần | ⏯ | 
| 离越南很近,二十送你们回越南  🇨🇳 | 🇻🇳  Rất gần với Việt Nam, hai mươi để gửi bạn về Việt Nam | ⏯ | 
| 我在北宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Beining | ⏯ | 
| 在南宁  🇨🇳 | 🇬🇧  In Nanning | ⏯ | 
| 在南宁  🇨🇳 | 🇯🇵  南寧で | ⏯ | 
| 小杨离越南河内很近  🇨🇳 | 🇻🇳  Xiao Yang nằm gần Hà Nội, Việt Nam | ⏯ | 
| 我知道,你现在在越南吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi biết, là bạn ở Việt Nam bây giờ | ⏯ | 
| 好的,你现在在越南吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Được rồi, anh đang ở Việt Nam à | ⏯ | 
| 我在越南你在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am You in Vietnam | ⏯ | 
| 我们在南宁  🇨🇳 | 🇻🇳  Chúng tôi đang ở Nam Ninh | ⏯ | 
| 南宁现在下雨吗  🇨🇳 | 🇻🇳  Có mưa ở Nam Ninh bây giờ không | ⏯ | 
| 他们家乡离越南也很近  🇨🇳 | 🇻🇳  Quê hương của họ cũng gần gũi với Việt Nam | ⏯ | 
| 在越南  🇨🇳 | 🇬🇧  In Vietnam | ⏯ | 
| 我家离越南国很近,所以想学  🇨🇳 | 🇻🇳  Gia đình tôi rất gần gũi với Việt Nam, vì vậy tôi muốn học | ⏯ | 
| 我现到北宁  🇨🇳 | 🇻🇳  Tôi đang ở Beining | ⏯ | 
| 现在离我下班时间很近了  🇨🇳 | 🇬🇧  Its close to my off-duty time now | ⏯ | 
| 你在越南   赚钱很累  🇨🇳 | 🇻🇳  Bạn đang ở Việt Nam, bạn đang mệt mỏi của việc kiếm tiền | ⏯ | 
| 现在进修越南语  🇨🇳 | 🇻🇳  Giờ học Việt Nam | ⏯ | 
| 我在北宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Beining | ⏯ | 
| 到越南了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im in Vietnam | ⏯ | 
| 云南离越南很近  🇨🇳 | 🇬🇧  Yunnan is very close to Vietnam | ⏯ | 
| 我要到越南芽庄旅游  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to nha trang in Vietnam | ⏯ | 
| 我要去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam | ⏯ | 
| 我在越南你在吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Am You in Vietnam | ⏯ | 
| 在越南  🇨🇳 | 🇬🇧  In Vietnam | ⏯ | 
| 我马上要到越南去了  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam soon | ⏯ | 
| 我明天去越南  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ | 
| 我是越南的  🇨🇳 | 🇬🇧  Im from Vietnam | ⏯ | 
| 北宁  🇨🇳 | 🇬🇧  Beining | ⏯ | 
| 在你们越南喜欢吃什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you like to eat in Vietnam | ⏯ | 
| 我要到越南芽庄  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Nha Trang, Vietnam | ⏯ | 
| 我离珲春很近  🇨🇳 | 🇬🇧  Im very close to Yuchun | ⏯ | 
| 在越南中转  🇨🇳 | 🇬🇧  Transit in Vietnam | ⏯ | 
| あなたを近くに感じられて嬉しい  🇯🇵 | 🇬🇧  Im glad to be able to feel you close | ⏯ | 
| 你在越南哪个城市  🇨🇳 | 🇬🇧  What city are you in Vietnam | ⏯ | 
| 你在越南还是老挝  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you in Vietnam or Laos | ⏯ | 
| 越南过圣诞节吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have Christmas in Vietnam | ⏯ |