| 种睫毛多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much are you wearing eyelashes | ⏯ | 
| 多少钱一次  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it at a time | ⏯ | 
| 多少钱一次  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it once | ⏯ | 
| 睫毛  🇨🇳 | 🇬🇧  Lashes | ⏯ | 
| 毛衣多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is the sweater | ⏯ | 
| 多少钱玩一次  🇨🇳 | 🇬🇧  How much money to play once | ⏯ | 
| 这种一包多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this one-pack | ⏯ | 
| 眼睫毛  🇨🇳 | 🇬🇧  Eyelashes | ⏯ | 
| 睫毛膏  🇨🇳 | 🇬🇧  Mascara | ⏯ | 
| 理一次发多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  Manage how much you pay at a time | ⏯ | 
| 理发多少钱一次  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is a haircut at a time | ⏯ | 
| 做爱一次多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it for sex at a time | ⏯ | 
| 做爱一次多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is sex | ⏯ | 
| 你们一次多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much do you pay at a time | ⏯ | 
| 睫毛可以免费修补一次  🇨🇳 | 🇬🇧  Eyelashes can be patched once for free | ⏯ | 
| 很多睫毛的样子  🇨🇳 | 🇬🇧  A lot of eyelashes look | ⏯ | 
| 这件毛衣多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is this sweater | ⏯ | 
| 回去一次要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much is it back | ⏯ | 
| 做爱一次要多少钱  🇨🇳 | 🇬🇧  How much does sex cost | ⏯ | 
| 多少一次  🇨🇳 | 🇬🇧  How many times | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳 | 🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳 | 🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ | 
| 璟宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao Bao | ⏯ | 
| Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳 | 🇬🇧  Thing Chi?m Bao | ⏯ | 
| 米杨  🇨🇳 | 🇬🇧  Mi Yang | ⏯ | 
| 弥胡桃  🇨🇳 | 🇬🇧  Mi Walnut | ⏯ | 
| Mi pregunta es  🇪🇸 | 🇬🇧  My question is | ⏯ | 
| 阿宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 宝  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| 堡  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| tuya tienes mi cuenta  🇪🇸 | 🇬🇧  you have my account | ⏯ | 
| Hable con mi gerente  🇪🇸 | 🇬🇧  Talk to my manager | ⏯ | 
| Mañana haré mi pedido  🇪🇸 | 🇬🇧  Tomorrow Ill make my order | ⏯ |