| 我都跟你说这句话我就行  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill do it all with you | ⏯ | 
| 跟你说话,脏了我的嘴  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to you, dirty my mouth | ⏯ | 
| 你还是不愿意跟我说实话  🇨🇳 | 🇬🇧  You still dont want to tell me the truth | ⏯ | 
| 我现在就是不想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I just dont want to talk to you right now | ⏯ | 
| 你就跟我说说  🇨🇳 | 🇬🇧  You just tell me | ⏯ | 
| 你对着说话就行  🇨🇳 | 🇬🇧  You can just speak to each other | ⏯ | 
| 跟我说说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Talk to me | ⏯ | 
| 你想复仇,你自己跟我说就行了  🇨🇳 | 🇬🇧  If you want revenge, you can tell me yourself | ⏯ | 
| 我想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to talk to you | ⏯ | 
| 只是我没有跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Its just that Im not talking to you | ⏯ | 
| 你能理解我说的就行了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just if you can understand what Im saying | ⏯ | 
| 你是第一个跟我说话的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre the first person to talk to me | ⏯ | 
| 现在直接说话就行了  🇨🇳 | 🇬🇧  Just speak directly now | ⏯ | 
| 你是我第一个跟我说话的人  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre the first person Ive spoken to | ⏯ | 
| 你对的对着她,直接说话就行了  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre right at her and just speak directly | ⏯ | 
| 我说的就是普通话  🇨🇳 | 🇬🇧  I speak Mandarin | ⏯ | 
| 我说了就证明我不是了就行了啊  🇨🇳 | 🇬🇧  I said it and proved I wasnt | ⏯ | 
| 我不想跟你说话  🇨🇳 | 🇬🇧  I dont want to talk to you | ⏯ | 
| 你在跟我说话吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you talking to me | ⏯ | 
| 别跟我说话  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont talk to me | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳 | 🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch | ⏯ | 
| Tôi bệnh  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti bnh | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ |