| 你们的油好便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Your oil is so cheap | ⏯ |
| 我想买点便宜的东西 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to buy something cheap | ⏯ |
| 这个东西可以便宜吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this thing be cheap | ⏯ |
| 明天我们去的地方的东西很好 ,也很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 The things were going to go to tomorrow are good and cheap | ⏯ |
| 这里的所有东西都很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Everything here is cheap | ⏯ |
| 我妹我们卖给你的这些东西都会便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 All the things we sell you to my sister will be cheap | ⏯ |
| 这个东西可以便宜点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this thing be cheaper | ⏯ |
| 好货不便宜,便宜不好货 🇨🇳 | 🇬🇧 Good goods are not cheap, cheap is not good | ⏯ |
| 很便宜,给你的很便宜给你的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap, its cheap for you | ⏯ |
| 老板,这个东西可以便宜吗?便宜的话我就要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Boss, can this thing be cheap? Ill do it if its cheap | ⏯ |
| 便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cheap | ⏯ |
| 便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap | ⏯ |
| 线上的东西比线下要便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Things on the line are a little cheaper than offline | ⏯ |
| 你有便宜的东西可以拿样品过来看 🇨🇳 | 🇬🇧 You have something cheap to look at with samples | ⏯ |
| 便宜便宜一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheaper | ⏯ |
| 我卖给你的这些东西肯定会非常便宜的 🇨🇳 | 🇬🇧 These things I sell you are sure to be very cheap | ⏯ |
| 这个东西可以再便宜一点吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can this thing be a little cheaper | ⏯ |
| 我们店的书好看又便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Our shops books are good and cheap | ⏯ |
| 你们的印度药很便宜 🇨🇳 | 🇬🇧 Your Indian medicine is cheap | ⏯ |
| 便宜的,我们也有 🇨🇳 | 🇬🇧 Cheap, and we have it | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
| còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
| Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
| côNG TNHH HOÄNG MINH Tó 66 🇨🇳 | 🇬🇧 c-NG TNHH HO?NG Minh T?66 | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
| Je suis pas là 🇫🇷 | 🇬🇧 Im not here | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
| tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |