| 请问你想说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to say, please | ⏯ | 
| 你想问的是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to ask | ⏯ | 
| 你问我想要的是什么  🇨🇳 | 🇬🇧  You asked me what I wanted | ⏯ | 
| 你有什么问题想问我的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any questions to ask me | ⏯ | 
| 你想问什么你说吧  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to ask you | ⏯ | 
| 请问,你想喝点什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Excuse me, what would you like to drink | ⏯ | 
| 你想问什么听不懂  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to ask what you dont understand | ⏯ | 
| 你有什么想问的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have anything to ask | ⏯ | 
| 你还有什么想问我的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything else you want to ask me | ⏯ | 
| 你好,请问你想说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, what do you want to say | ⏯ | 
| 请问想喝什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to drink, please | ⏯ | 
| 你问什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you asking | ⏯ | 
| 你问我为什么  🇨🇳 | 🇬🇧  You ask me why | ⏯ | 
| 你在想什么我就在想什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you thinking, im thinking | ⏯ | 
| 你想要什么什么什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want and what you want | ⏯ | 
| 你想知道些什么,你可以问我  🇨🇳 | 🇬🇧  What you want to know, you can ask me | ⏯ | 
| 你好,请问什么什么什么  🇨🇳 | 🇬🇧  Hello, whats what | ⏯ | 
| 请问你们想吃点什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What would you like to eat, please | ⏯ | 
| 请问你想要什么水果  🇨🇳 | 🇬🇧  What fruit would you like, please | ⏯ | 
| 请问你刚才想说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What did you just say | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| Tối tôi tìm anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark I find you | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| Tôi kém anh 2 tuổi  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti k?m anh 2 tusi | ⏯ | 
| Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳 | 🇬🇧  You see how I look like | ⏯ | 
| Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳 | 🇬🇧  I got to see my parents | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳 | 🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ | 
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳 | 🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ |