| Tôi đang làm  🇻🇳 | 🇬🇧  Im doing | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳 | 🇬🇧  Let me pay the airport | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Người tôi rất xấu  🇻🇳 | 🇬🇧  Who I am very bad | ⏯ | 
| Tôi đang ra ngoài  🇨🇳 | 🇬🇧  Tiang ra ngo i | ⏯ | 
| Bình thường tôi rất hiền  🇻🇳 | 🇬🇧  My normal | ⏯ | 
| Tôi đang dò thông tin  🇻🇳 | 🇬🇧  Im tracing information | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳 | 🇬🇧  Im using a phone thief | ⏯ | 
| Để làm gì   🇨🇳 | 🇬🇧  Lm g | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳 | 🇬🇧  Im inviting you to eat that rice | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| anh đang làm gì vậy  🇨🇳 | 🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ | 
| 请让我静一静  🇨🇳 | 🇬🇧  Please let me be quiet | ⏯ | 
| 请安静  🇨🇳 | 🇬🇧  Please be quiet | ⏯ | 
| 请安静一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Please be quiet | ⏯ | 
| 请保持安静  🇨🇳 | 🇬🇧  Please keep quiet | ⏯ | 
| 请安静,我要睡觉了  🇨🇳 | 🇬🇧  Please be quiet, Im going to bed | ⏯ | 
| 让我一个人静一静  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me be alone | ⏯ | 
| 请您放心,我们这个非常安全  🇨🇳 | 🇬🇧  Please rest assured that we are very safe | ⏯ | 
| 安静点  🇨🇳 | 🇬🇧  Be quiet | ⏯ | 
| 拒绝我的邀请  🇨🇳 | 🇬🇧  Refuse my invitation | ⏯ | 
| 请保持安静,我爸在睡觉  🇨🇳 | 🇬🇧  Please keep quiet, my father is sleeping | ⏯ | 
| 上课请保持安静  🇨🇳 | 🇬🇧  Please keep quiet in class | ⏯ | 
| 请在教室里安静  🇨🇳 | 🇬🇧  Please be quiet in the classroom | ⏯ | 
| 让我非常着急  🇨🇳 | 🇬🇧  It makes me very anxious | ⏯ | 
| 请安排尽快发货,我将非常感谢你  🇨🇳 | 🇬🇧  Please arrange for delivery as soon as possible, I will thank you very much | ⏯ | 
| 请给我一点水  🇨🇳 | 🇬🇧  Please give me some water | ⏯ | 
| 请让一下  🇨🇳 | 🇬🇧  Please let it go | ⏯ | 
| 请让我知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Please let me know | ⏯ | 
| 拒绝邀请  🇨🇳 | 🇬🇧  Decline the invitation | ⏯ | 
| 安静安静  🇨🇳 | 🇬🇧  Quiet and quiet | ⏯ | 
| 安娜拒绝尼克的邀请  🇨🇳 | 🇬🇧  Anna refused Nicks invitation | ⏯ |