| 你会不会想我呀! 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ không bỏ lỡ tôi | ⏯ |
| 生今晚就当爸爸了! 🇨🇳 | 🇻🇳 Sinh ra đêm nay sẽ là một cha | ⏯ |
| 今晚这里会很热闹吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Nó sẽ là một nơi bận rộn tối nay | ⏯ |
| 你们要睡觉了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ ngủ | ⏯ |
| 今天晚上还去不去喝酒不去我就不去了 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đi hay không đêm nay | ⏯ |
| 老婆,晚上睡得会不会冷啊 🇨🇳 | 🇻🇳 Vợ, bạn sẽ ngủ lạnh vào đêm | ⏯ |
| 今晚我来找你 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ đến với bạn tối nay | ⏯ |
| 你不给我睡你 🇨🇳 | 🇻🇳 Bạn sẽ không cho tôi ngủ | ⏯ |
| 我睡不着,你也别睡 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi không thể ngủ, và bạn sẽ không ngủ | ⏯ |
| Tôi sẽ tìm thấy bạn vào lúc đêm 🇨🇳 | 🇻🇳 Ti stis thyn vo lcis | ⏯ |
| 只要你爱我?就不会丢下你的 🇨🇳 | 🇻🇳 Miễn là bạn yêu tôi? Tôi sẽ không bỏ anh | ⏯ |
| 我睡了,你也早点休息,晚安 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi đang ngủ, bạn sẽ có một break sớm, tốt đêm | ⏯ |
| 今晚我带你去看好看的 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ cho bạn thấy một cái nhìn tốt đêm nay | ⏯ |
| 今晚平安夜要吃苹果 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ ăn táo tối nay vào đêm Giáng sinh | ⏯ |
| 如果你是我的人,每天晚上都会抱着睡的 🇨🇳 | 🇻🇳 Nếu bạn là người đàn ông của tôi, bạn sẽ ngủ mỗi đêm | ⏯ |
| 我们今晚上只用淋浴 🇨🇳 | 🇻🇳 Tối nay chúng ta sẽ tắm | ⏯ |
| 我打算今天晚上去上班 🇨🇳 | 🇻🇳 Tôi sẽ làm việc tối nay | ⏯ |
| 今天晚上会放烟花吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Sẽ có pháo hoa tối nay | ⏯ |
| 今晚过来睡觉吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đêm nay anh có đi ngủ không | ⏯ |