| 或许我们可以有机会再聊  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe we can have a chance to talk again | ⏯ | 
| 或许我们可以见一见  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe we can meet | ⏯ | 
| 也许下一次我们有机会去西藏  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe next time we have a chance to go to Tibet | ⏯ | 
| we have to face the disease we meet   🇨🇳 | 🇬🇧  We have to face the disease we meet  | ⏯ | 
| 我们以后都没机会见面了,你就这么绝情吗  🇨🇳 | 🇬🇧  We havent had a chance to meet | ⏯ | 
| 有缘自会相见  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a chance to meet each other | ⏯ | 
| 也许到时我们能见一面  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe we can meet then | ⏯ | 
| 那我们就没有机会见面了啊  🇨🇳 | 🇬🇧  Then we wont get a chance to meet | ⏯ | 
| 希望有机会见  🇨🇳 | 🇬🇧  I hope to have a chance to meet you | ⏯ | 
| 那太好了,或许我们可以见上一面  🇨🇳 | 🇬🇧  Thats great, maybe we can meet | ⏯ | 
| 有机会认识的  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres a chance to meet | ⏯ | 
| 如果不会,那我们不用见面  🇨🇳 | 🇬🇧  If not, we dont have to meet | ⏯ | 
| 什么时候有时间我们可以见面  🇨🇳 | 🇬🇧  When will we have time to meet | ⏯ | 
| 有机会  🇨🇳 | 🇬🇧  Have a chance to | ⏯ | 
| 我们可能还要煎熬几个月 才能见面  🇨🇳 | 🇬🇧  We might have to endure months before we meet | ⏯ | 
| 看到时候有没有机会见面  🇨🇳 | 🇬🇧  When I see a chance to meet | ⏯ | 
| 见面也许你就会知道  🇨🇳 | 🇬🇧  Meet maybe youll know | ⏯ | 
| 我们肯定有机会可以再见的  🇨🇳 | 🇬🇧  We certainly have a chance to see you again | ⏯ | 
| 别遗憾 我们有缘再见  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont regret, we have a chance to see you | ⏯ | 
| 也许我们的缘分不够吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Maybe we dont have enough fate | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không   🇨🇳 | 🇬🇧  Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng  | ⏯ | 
| nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳 | 🇬🇧  But were having a shaft or | ⏯ | 
| khi có những  🇨🇳 | 🇬🇧  khi c?nh?ng | ⏯ | 
| Khi có tiền  🇨🇳 | 🇬🇧  Khi c?ti?n | ⏯ | 
| Mập không có đẹp  🇻🇳 | 🇬🇧  Fat is not beautiful | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| cơ bản  🇻🇳 | 🇬🇧  Fundamental | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| nhưng anh có qua việt nam không  🇨🇳 | 🇬🇧  nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ | 
| Tôi buồn cười  🇻🇳 | 🇬🇧  Im funny | ⏯ | 
| Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳 | 🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Môt lát nüa tôi sê có mát d dó  🇨🇳 | 🇬🇧  M?t l?t n?a t?i s?c?m?t d d | ⏯ | 
| Ta gueule  🇫🇷 | 🇬🇧  Shut up | ⏯ | 
| Ta sing  🇨🇳 | 🇬🇧  Ta sing | ⏯ | 
| Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳 | 🇬🇧  Make an appointment with the same country | ⏯ |