| . Tôi đang làm   🇻🇳 | 🇨🇳  .我在做 | ⏯ | 
| tôi đang làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我在做 | ⏯ | 
| Tôi đang làm việc  🇻🇳 | 🇨🇳  我在工作 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我要做 | ⏯ | 
| Ok tôi đang làm Visa  🇻🇳 | 🇨🇳  好的,我做签证 | ⏯ | 
| Tôi đang làm việc bây giờ  🇻🇳 | 🇨🇳  我现在在工作 | ⏯ | 
| Tôi đang ở chỗ làm việc  🇻🇳 | 🇨🇳  我在一个工作的地方 | ⏯ | 
| Tôi sợ tôi  làm phiền anh trong lúc anh đang làm việc  🇻🇳 | 🇨🇳  恐怕我在你工作的时候打扰你 | ⏯ | 
| Tôi cảm giác như tôi đang làm phiền bạn  🇻🇳 | 🇨🇳  我感觉我打扰你了 | ⏯ | 
| Tôi đang làm việc tại Trung Quốc  🇻🇳 | 🇨🇳  我在中国工作 | ⏯ | 
| Bạn đang làm cho niềm vui của tôi  🇻🇳 | 🇨🇳  你在取笑我吗 | ⏯ | 
| Tôi đang đi làm không thể nói được  🇻🇳 | 🇨🇳  我不会说话 | ⏯ | 
| Đang làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  什么都不做 | ⏯ | 
| Mình đang làm  🇻🇳 | 🇨🇳  我在做 | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Mấy ông đang ăn nhậu tôi gọi làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  你在吃什么我称之为 | ⏯ | 
| bạn Cho tôi nghĩ ngày mai nữa  25 lâm tây tôi dô làm  tôi Đang bận làm nhà  🇻🇳 | 🇨🇳  你给我一个想法,明天25林泰我正忙着做我的家 | ⏯ | 
| Anh đang làm gì  🇻🇳 | 🇨🇳  你在做什么 | ⏯ |