| 我想说什么就说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to say whatever I want to say | ⏯ | 
| 你有什么想对我说的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything you want to say to me | ⏯ | 
| 有什么想说的话,你说吧好吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Anything you want to say, would you say it | ⏯ | 
| 有什么心事就跟我说说吧!  🇨🇳 | 🇬🇧  Tell me anything | ⏯ | 
| 你有什么要对我说的么  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything you want to say to me | ⏯ | 
| 有什么想说的  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to say | ⏯ | 
| 你想问什么你说吧  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to ask you | ⏯ | 
| 你有什么想说的 慢慢说  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to say, slowly say it | ⏯ | 
| 你心里有什么事就尽管对我说吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres something in your heart, just say it to me | ⏯ | 
| 你说你给我看什么,对吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You said you showed me something, didnt you | ⏯ | 
| 你想和我谈什么,说吧  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to talk to me about, say it | ⏯ | 
| 你还想说什么,你就说苹果怎么说  🇨🇳 | 🇬🇧  What else do you want to say, you say what Apple says | ⏯ | 
| 对什么说  🇨🇳 | 🇬🇧  Say what | ⏯ | 
| 你想说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What are you trying to say | ⏯ | 
| 你想说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  What do you want to say | ⏯ | 
| 有什么要对我说的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is there anything you want to say to me | ⏯ | 
| 哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么  🇨🇳 | 🇬🇧  哦,你想说什么?他说她说这不是空口说的,是不是我应该说什么 | ⏯ | 
| 你有什么想说的,就可以按着这个说  🇨🇳 | 🇬🇧  If you have anything to say, you can press this | ⏯ | 
| 你想怎么说就这么说  🇨🇳 | 🇬🇧  You want to say that | ⏯ | 
| 有什么就说啊!  🇨🇳 | 🇬🇧  Say it if you have anything | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳 | 🇬🇧  We are in need of it to do quality | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳 | 🇬🇧  Need now Im up always | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ |