| 我要去国际航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the international terminal | ⏯ | 
| 国际航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  International terminal | ⏯ | 
| 国际航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  International Terminal | ⏯ | 
| 我想去国际航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the international terminal | ⏯ | 
| 去国际航站楼还是国内航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  To the international terminal or the domestic terminal | ⏯ | 
| 我想去国际出发航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to go to the international departure terminal | ⏯ | 
| T,三国际航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  T, Terminal Three | ⏯ | 
| 这是国际航站楼吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this the international terminal | ⏯ | 
| 我要去国际航站楼,怎么去,你能带我去吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to the international terminal, how to get there, can you take me | ⏯ | 
| 国际航站楼的话,你们要是出国就是国际国际  🇨🇳 | 🇬🇧  International terminal, if you go abroad is international | ⏯ | 
| 我要去T1航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Terminal T1 | ⏯ | 
| 羽田机场国际航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Haneda Airport International Terminal | ⏯ | 
| 要去t2航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Go to Terminal t2 | ⏯ | 
| 国内航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Domestic Terminal | ⏯ | 
| 国内航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Domestic terminal | ⏯ | 
| 我要去二号航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Im going to Terminal 2 | ⏯ | 
| T1航站楼t2航站楼T3航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  T1 Terminal T2 Terminal T3 | ⏯ | 
| T1航站楼t2航站楼t3航楼  🇨🇳 | 🇬🇧  T1 Terminal t2 Terminal t3 | ⏯ | 
| 一航站楼二航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Terminal 1, Terminal 2 | ⏯ | 
| 吉隆坡国际机场t2航站楼  🇨🇳 | 🇬🇧  Kuala Lumpur International Airport terminal t2 | ⏯ | 
| Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳 | 🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ | 
| Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳 | 🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ | 
| Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Làm   thế   nào   để   tôi    đến   được    trạm  🇨🇳 | 🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| ثا جي * ga   🇨🇳 | 🇬🇧  S | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ | 
| 宝贝我好怕  🇯🇵 | 🇬🇧  Ho go-ga yoshiyoshi | ⏯ | 
| Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳 | 🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ | 
| 这个叫郭欣,郭欣,郭欣  🇨🇳 | 🇬🇧  This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ | 
| GA Proteged pm tiØtén4 أح ،٩2 O  🇨🇳 | 🇬🇧  GA Proteged pm ti?n4 o 2 O | ⏯ | 
| Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳 | 🇬🇧  If they disagree, it is not | ⏯ | 
| 欣欣,你今天听不听话呀  🇨🇳 | 🇬🇧  Xin Xin, are you listening today | ⏯ |