| 需要车牌号码,不是手机号码  🇨🇳 | 🇬🇧  You need a license plate number, not a mobile phone number | ⏯ | 
| 号码牌  🇨🇳 | 🇬🇧  Number plate | ⏯ | 
| 这是车牌号  🇨🇳 | 🇬🇧  This is the license plate number | ⏯ | 
| 车牌号是18289  🇨🇳 | 🇬🇧  License plate number 18289 | ⏯ | 
| 车牌号  🇨🇳 | 🇬🇧  License plate number | ⏯ | 
| 车牌号  🇨🇳 | 🇬🇧  License plate number | ⏯ | 
| 车牌号是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the license plate number | ⏯ | 
| 车牌号,1382  🇨🇳 | 🇬🇧  License plate number, 1382 | ⏯ | 
| 出租车号码是  🇨🇳 | 🇬🇧  The taxi number is | ⏯ | 
| 这是我的车牌号  🇨🇳 | 🇬🇧  This is my license plate number | ⏯ | 
| 车牌号多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats the license plate number | ⏯ | 
| 车牌号码是沪BGT719,一辆黑色奔驰S轿车  🇨🇳 | 🇬🇧  The license plate number is Shanghai BGT719, a black Mercedes S sedan | ⏯ | 
| 你的车牌号是多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your license plate number | ⏯ | 
| 门牌号是  🇨🇳 | 🇬🇧  The number plate is | ⏯ | 
| 他多少号车牌  🇨🇳 | 🇬🇧  How many number plates does he have | ⏯ | 
| 你车牌号多少  🇨🇳 | 🇬🇧  Whats your license plate number | ⏯ | 
| 号码号码  🇨🇳 | 🇬🇧  Number number | ⏯ | 
| 25号码是  🇨🇳 | 🇬🇧  25 number is | ⏯ | 
| 号码是lt  🇨🇳 | 🇬🇧  The number is lt | ⏯ | 
| 号码是吗  🇨🇳 | 🇬🇧  The number, isnt it | ⏯ | 
| VÜng IUêt phép bén tuong lai  🇨🇳 | 🇬🇧  V?ng IU?t ph?p b?n tuong lai | ⏯ | 
| Yêu xong là  🇻🇳 | 🇬🇧  Love finished is | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Je suis pas là  🇫🇷 | 🇬🇧  Im not here | ⏯ | 
| Thức ăn là gì  🇨🇳 | 🇬🇧  Thync lg? | ⏯ | 
| tôi là người Việt Nam  🇻🇳 | 🇬🇧  I am Vietnamese | ⏯ | 
| còn cô ta là công việc  🇻🇳 | 🇬🇧  And shes a job | ⏯ | 
| Toà nhà Bưu chính Viettel - KM số 2 Đại Lộ Thăng Long  🇻🇳 | 🇬🇧  Viettel Postal Building-KM No. 2 Thang Long Boulevard | ⏯ | 
| Je serais là peut être à 19h  🇫🇷 | 🇬🇧  I might be here at 7:00 | ⏯ | 
| Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳 | 🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| Dn là ouTu 01 ua; lüa .oso.- r.40-sc- .50-55„ 10.- üSuò nilJdu nsOÜmtn hâuniAda  🇨🇳 | 🇬🇧  Dn louTu 01 ua; la .oso.- r.40-sc- .50-55 10.- Us nilJdu ns Omtn huniAda | ⏯ |