| 互相尊重对方  🇨🇳 | 🇰🇷  서로를 존중하십시오 | ⏯ | 
| 互相尊重  🇨🇳 | 🇬🇧  Respect each other | ⏯ | 
| 相互包容  🇨🇳 | 🇬🇧  Mutual inclusion | ⏯ | 
| 双方应该相互包容  🇨🇳 | 🇻🇳  Cả hai bên phải bao gồm nhau | ⏯ | 
| 双方原强,互相包容  🇨🇳 | 🇻🇳  Cả hai bên đều mạnh mẽ và khoan dung của nhau | ⏯ | 
| 双方连降相互包容  🇨🇳 | 🇻🇳  Cả hai bên đều khoan dung lẫn nhau | ⏯ | 
| 互相关心对方  🇨🇳 | 🇰🇷  서로를 돌보는 것 | ⏯ | 
| 彼此相互尊重  🇨🇳 | 🇬🇧  Respect each other | ⏯ | 
| 大家相互理解  🇨🇳 | 🇬🇧  We all understand each other | ⏯ | 
| 相互  🇨🇳 | 🇬🇧  mutual | ⏯ | 
| 相互  🇨🇳 | 🇬🇧  Each other | ⏯ | 
| 互相  🇨🇳 | 🇬🇧  Each other | ⏯ | 
| 互相  🇨🇳 | 🇯🇵  互いに | ⏯ | 
| 相互尊重和理解,彼此忠诚和信任  🇨🇳 | 🇬🇧  Mutual respect and understanding, loyalty and trust | ⏯ | 
| 不香甜盖,相互包容  🇨🇳 | 🇻🇳  Không ngọt bao, khoan dung lẫn nhau | ⏯ | 
| 福祥应该相互包容  🇨🇳 | 🇻🇳  Fuxiang nên được bao gồm lẫn nhau | ⏯ | 
| 我们在一起互相关心互相学习相互宽容  🇨🇳 | 🇬🇧  We care about each other and learn from each other to forgive each other | ⏯ | 
| 怎么样互相留联系方式  🇨🇳 | 🇻🇳  Làm thế nào để để lại thông tin liên lạc cho nhau | ⏯ | 
| 大家相互理解一下  🇨🇳 | 🇷🇺  Мы все понимаем друг друга | ⏯ |