| 下次过来带给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and bring you next time | ⏯ | 
| 下次带你来玩  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time Ill bring you to play | ⏯ | 
| 下次我带过来  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time I bring it | ⏯ | 
| 下次带你伙伴一起来  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time you bring your partner together | ⏯ | 
| 下次我再带你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill take you next time | ⏯ | 
| 下次我给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time Ill give it to | ⏯ | 
| 接下来给你们带来一首歌  🇨🇳 | 🇬🇧  And then I bring you a song | ⏯ | 
| 等下一次我再给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give it to you next time | ⏯ | 
| 我宿舍也有一些书,下次可以带过来给你看一下  🇨🇳 | 🇬🇧  I also have some books in my dormitory, next time you can bring over to show you | ⏯ | 
| 下次我也要吃,带我来  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time Im going to eat, bring me | ⏯ | 
| 下次我再带你吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time Ill take you to eat | ⏯ | 
| 你带我去一次  🇨🇳 | 🇬🇧  You take me once | ⏯ | 
| 下一次带你老婆过来住一个月  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time bring your wife over to live for a month | ⏯ | 
| 别客气,我下次来给你带中国的小吃  🇨🇳 | 🇬🇧  Dont hesitate, Ill bring you Chinese snacks next time | ⏯ | 
| 下次吧,下次来下次来  🇨🇳 | 🇬🇧  Next time, next time come | ⏯ | 
| 我下次会一起发给你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill send it to you next time | ⏯ | 
| 那你下次来中国给我吧  🇨🇳 | 🇬🇧  Then you come to China next time to give it to me | ⏯ | 
| 下次过来给他们带苹果手机  🇨🇳 | 🇬🇧  Come and bring them an apple next time | ⏯ | 
| 我来给你下载一个  🇨🇳 | 🇬🇧  Let me download one for you | ⏯ | 
| 我一起给你15条  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill give you 15 | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳 | 🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ | 
| san xuat theo  🇻🇳 | 🇬🇧  San Achievement by | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Thòi gian  🇨🇳 | 🇬🇧  Thi gian | ⏯ | 
| 赛欧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theo | ⏯ | 
| Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳 | 🇬🇧  Im afraid people will sell very fast | ⏯ | 
| Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳 | 🇬🇧  Im going to get a car with you | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳 | 🇬🇧  Are you transferring me money today | ⏯ | 
| 有赛欧  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres Theo | ⏯ | 
| 戴漫婷  🇨🇳 | 🇬🇧  Dai Mang | ⏯ | 
| lại tăng  🇨🇳 | 🇬🇧  li t-ng | ⏯ | 
| Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳 | 🇬🇧  These coins, Ive been watching you | ⏯ |