| 我来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up | ⏯ | 
| 你来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  You pick me up | ⏯ | 
| 你下来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  You come down and pick me up | ⏯ | 
| 我来接你们  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up | ⏯ | 
| 你来接我吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Are you coming to pick me up | ⏯ | 
| 你来接我吧  🇨🇳 | 🇬🇧  You pick me up | ⏯ | 
| 我想跟你接吻  🇨🇳 | 🇬🇧  I want to kiss you | ⏯ | 
| 我想你来  🇨🇳 | 🇬🇧  I want you to come | ⏯ | 
| 谢谢你来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  Thank you for picking me up | ⏯ | 
| 他让我来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  He asked me to pick you up | ⏯ | 
| 你来接我没有  🇨🇳 | 🇬🇧  You didnt pick me up | ⏯ | 
| 老公你来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  Husband, you pick me up | ⏯ | 
| 我在上来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Im coming up to pick you up | ⏯ | 
| 你几点来接我  🇨🇳 | 🇬🇧  What time do you pick me up | ⏯ | 
| 你接下来  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre next | ⏯ | 
| 你走出来,我去接你  🇨🇳 | 🇬🇧  You come out, Ill pick you up | ⏯ | 
| 你洗完澡 我来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up after you take a bath | ⏯ | 
| 你在酒店等我,我来接你  🇨🇳 | 🇬🇧  You wait for me at the hotel, Ill pick you up | ⏯ | 
| 我来接你。带你去吃饭  🇨🇳 | 🇬🇧  Ill pick you up. Take you to dinner | ⏯ | 
| 你来了,我到门口接你  🇨🇳 | 🇬🇧  Youre here, Ill pick you up at the door | ⏯ | 
| Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| bạn ngủ ngon nha  🇻🇳 | 🇬🇧  You sleep well nha | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳 | 🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ | 
| Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳 | 🇬🇧  Bn cbit ting vit khng | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳 | 🇬🇧  Can you speak English | ⏯ | 
| Tối tôi lên  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark Me Up | ⏯ | 
| Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608,  bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳 | 🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳 | 🇬🇧  I am a | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Tối tôi lên của sông  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up of the river | ⏯ | 
| Tối tôi lên với anh  🇻🇳 | 🇬🇧  Dark me up with you | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ |