| 灰尘  🇨🇳 | 🇬🇧  Dust | ⏯ | 
| 粘灰尘  🇨🇳 | 🇬🇧  Sticky dust | ⏯ | 
| 掸掉灰尘  🇨🇳 | 🇬🇧  Dust off | ⏯ | 
| 打掉灰尘  🇨🇳 | 🇬🇧  Dust off | ⏯ | 
| 擦家具上的灰尘  🇨🇳 | 🇬🇧  Wipe the dust off the furniture | ⏯ | 
| 假如你的这个数字到一  🇨🇳 | 🇬🇧  If your number goes to one | ⏯ | 
| 假如你要我接你  🇨🇳 | 🇬🇧  If you want me to pick you up | ⏯ | 
| 这个是吸尘器  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a vacuum cleaner | ⏯ | 
| 可能管夹里灰尘太多  🇭🇰 | 🇬🇧  Maybe theres too much dust in the tube clip | ⏯ | 
| 假如有轮回  🇨🇳 | 🇬🇧  If theres a reincarnation | ⏯ | 
| 假如  🇨🇳 | 🇬🇧  If | ⏯ | 
| 这个是防尘口罩  🇨🇳 | 🇬🇧  This is a dust mask | ⏯ | 
| 不小心搞到地上了就会有灰尘  🇨🇳 | 🇬🇧  Theres dust when you accidentally get to the ground | ⏯ | 
| 假如待你真心的  🇨🇳 | 🇬🇧  If youre really | ⏯ | 
| 这一款有灰色的吗  🇨🇳 | 🇬🇧  Is this one gray | ⏯ | 
| 会议室茶歇桌底部需要擦出灰尘  🇨🇳 | 🇬🇧  Dust needs to be wiped out at the bottom of the tea-break table in the meeting room | ⏯ | 
| 假如我有钱了  🇨🇳 | 🇬🇧  If I had money | ⏯ | 
| 如果我有假期  🇨🇳 | 🇬🇧  If I had a holiday | ⏯ | 
| 灰色的,灰色的  🇨🇳 | 🇬🇧  Gray, gray | ⏯ | 
| 你们这里有没有吹风机  🇨🇳 | 🇬🇧  Do you have any hairdryers here | ⏯ | 
| Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ | 
| Bạn tên là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your name | ⏯ | 
| Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳 | 🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir | ⏯ | 
| Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  You please give it to me | ⏯ | 
| bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Youre still alive chatting with me here | ⏯ | 
| Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳 | 🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ | 
| Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳 | 🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ | 
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳 | 🇬🇧  What is your age, height and weight | ⏯ | 
| Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳 | 🇬🇧  I dont think Im with you will love each other | ⏯ | 
| Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳 | 🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ | 
| như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How is called you Are loving me much | ⏯ | 
| như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳 | 🇬🇧  How much is that you are loving me much | ⏯ | 
| Tôi muốn mua nó  🇻🇳 | 🇬🇧  I want to buy it | ⏯ | 
| Vì nó không đắt  🇻🇳 | 🇬🇧  Because its not expensive | ⏯ | 
| Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳 | 🇬🇧  Nu c?dp si | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇨🇳 | 🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ | 
| Lão già phải không  🇻🇳 | 🇬🇧  Old man must not | ⏯ | 
| không phải chúng ta  🇻🇳 | 🇬🇧  We are not | ⏯ | 
| Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳 | 🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ | 
| Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳 | 🇬🇧  Im preparing to come here | ⏯ |