| hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
| Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
| anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
| Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
| Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
| Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
| không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
| Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
| Em rốt tiếng anh lắm 🇻🇳 | 🇬🇧 I ended up in English | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it | ⏯ |
| Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
| Thức ăn là gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Thync lg? | ⏯ |
| Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
| Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
| anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
| Mới gọi em rồi anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im calling you | ⏯ |
| Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá 🇻🇳 | 🇬🇧 Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too | ⏯ |
| Anh làm gì tối nay :B :B 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh lmgntsi nay: B: B | ⏯ |
| tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
| 你必须记住一些事情 🇨🇳 | 🇬🇧 You have to remember something | ⏯ |
| 我能做非常简单的餐 🇨🇳 | 🇬🇧 I can cook very simple meals | ⏯ |
| 非常简单 🇨🇳 | 🇬🇧 Its very simple | ⏯ |
| 非常简单的餐 🇨🇳 | 🇬🇧 Very simple meal | ⏯ |
| 没关系,我非常理解你,应该也有很多事情要做的 🇨🇳 | 🇬🇧 It doesnt matter, I understand you very well, there should be a lot of things to do | ⏯ |
| 一些简单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Some simple | ⏯ |
| 我会做一些必要的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill do something necessary | ⏯ |
| 我必须做的 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to do it | ⏯ |
| 我教你一些简单的常用语 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill teach you some simple common words | ⏯ |
| 我必须做 🇨🇳 | 🇬🇧 I have to do it | ⏯ |
| 没关系没事儿的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
| 我只是会说非常简单的 🇨🇳 | 🇬🇧 Im just going to say its very simple | ⏯ |
| 简单的亲情 🇨🇳 | 🇬🇧 Simple affection | ⏯ |
| 可以做一些简单的动作 🇨🇳 | 🇬🇧 You can do some simple things | ⏯ |
| 这件事情跟你没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 This matter has nothing to do with you | ⏯ |
| 赚钱是我必须要做的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Making money is something I have to do | ⏯ |
| 我认为历史非常简单 🇨🇳 | 🇬🇧 I think history is very simple | ⏯ |
| 做一些值得去做的事情 🇨🇳 | 🇬🇧 Do something worth doing | ⏯ |
| 没关系的,没关系的 🇨🇳 | 🇬🇧 Its okay, its okay | ⏯ |
| 我想谈谈关于我的一些事情 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to talk about something about me | ⏯ |